Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phản vấn, hỏi vặn lại

反问

Cấu tạo của chữ

Chữ "phản vấn" (反問) gồm có hai bộ phận:

  • 反 (fǎn): Nghĩa là ngược lại, phản đối.
  • 問 (wèn): Nghĩa là hỏi.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "phản vấn" được dùng để biểu thị một câu hỏi ngược lại với ý nghĩa thực tế. Nó không đặt ra một câu hỏi để tìm kiếm câu trả lời, mà thường để nhấn mạnh hoặc khẳng định một sự thật rõ ràng.

Các câu ví dụ

  • 中文 (Tiếng Trung): 你难道不知道吗?(Nǐ dànbù zhīdào ma?)
  • Pinyin: Nǐ dànbù zhīdào ma?
  • Dịch tiếng Việt: Chẳng lẽ bạn không biết sao?
  • 中文 (Tiếng Trung): 他怎么能说谎呢?(Tā zěnme néng shuōhuǎng ne?)
  • Pinyin: Tā zěnme néng shuōhuǎng ne?
  • Dịch tiếng Việt: Làm sao anh ta có thể nói dối được?
  • 中文 (Tiếng Trung): 你们真的相信这吗?(Nǐmen zhēnde xiāngxìn zhè ma?)
  • Pinyin: Nǐmen zhēnde xiāngxìn zhè ma?
  • Dịch tiếng Việt: Các bạn thực sự tin điều này sao?

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "phản vấn" (反問) là **反**. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:

Cấu tạo Ý nghĩa
反 (fǎn) Ngược lại, phản đối.
文 (wén) Văn bản, câu hỏi.
辛 (xīn) Đau đớn, buồn phiền.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "phản vấn" có vai trò rất quan trọng. Nó thể hiện nguyên lý "vô vi" (無爲), tức là hành động không cố ý, không gượng ép, thuận theo tự nhiên:

  • Phản vấn giúp phá vỡ những chấp trước, những kỳ vọng của bản ngã.
  • Nó dẫn con người đến trạng thái "vô ngã", nơi mọi thứ đều bình đẳng và liên kết với nhau.
  • Phản vấn cũng khuyến khích con người nhìn nhận mọi thứ từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó mở rộng nhận thức và thấu hiểu.

Nói cách khác, phản vấn là một phương pháp để con người trở về với "Đạo" (道), tức là trạng thái tự nhiên, hài hòa và trọn vẹn của vạn vật.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH