Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 飞翔 (Phi Hành): Cánh Bay Vút Cao
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ 飞翔 gồm hai bộ phận: * **Bộ phi (阜):** Biểu thị cho một ngọn đồi, tượng trưng cho sự cao vút. * **Bộ hành (行):** Biểu thị cho hành động bước đi, tiến lên. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** 飞翔 (Phi Hành) có nghĩa đen là "bay vút lên trời". Nghĩa bóng, nó chỉ sự phát triển nhanh chóng, tiến bộ vượt bậc, đạt đến những tầm cao mới. **3. Các câu ví dụ
** * **Tiếng Trung:** 他梦想飞翔在蓝天。 * **Phiên âm:** Tā mèngxiǎng fēixiáng zài lántiān。 * **Dịch nghĩa:** Anh ấy mơ ước được bay lượn trên bầu trời xanh. * **Tiếng Trung:** 经济正在飞翔。 * **Phiên âm:** Jīngjì zhèngzài fēixiáng。 * **Dịch nghĩa:** Nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng. * **Tiếng Trung:** 人生就是要不断飞翔。 * **Phiên âm:** Rénshēng jiùshì yào bùduàn fēixiáng。 * **Dịch nghĩa:** Cuộc sống là một hành trình không ngừng tiến lên. **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của 飞翔 là 飛翔. * **Bộ phi (阜):** Vẫn giữ nguyên như chữ giản thể. * **Bộ hành (行):** Là một hình ảnh tượng hình của một người đang bước đi. Nó bao gồm bộ phận 示 (thị) ở trên, tượng trưng cho bàn chân, và bộ phận 彳 (sách) ở dưới, tượng trưng cho động tác bước đi. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, 飞翔 (Phi Hành) là một ẩn dụ cho sự tự do và giải thoát khỏi ràng buộc trần tục. Nó tượng trưng cho khả năng siêu việt khỏi những giới hạn vật lý và tinh thần, đạt đến một trạng thái hòa hợp với vũ trụ. Theo Đạo Đức Kinh, "Thánh nhân cưỡi mây bay, gió chở đi bốn phương" (Chương 22). Câu này ngụ ý rằng người giác ngộ có thể tự do đi lại giữa các cõi, không bị ràng buộc bởi không gian hay thời gian. Ý niệm về "phi hành" cũng được liên kết với thuật ngữ "phi thăng" trong Đạo giáo, đề cập đến hành trình tu luyện tâm linh để đạt được bất tử và thăng lên các cõi cao hơn.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy