Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 废墟
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 废墟 được tạo bởi hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
废墟 có nghĩa là đống đổ nát, phế tích, tàn tích. Nó ám chỉ những tàn tích còn lại của một công trình kiến trúc hoặc một khu định cư đã bị hư hại nghiêm trọng hoặc bị phá hủy.
3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt, càng nhiều càng tốt)
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)
Chữ phồn thể của 废墟 là 廢墟.
Chữ phồn thể 廢 có nghĩa là bỏ đi, vứt đi. Nó được tạo bởi ba bộ phận:
Chữ phồn thể 墟 có nghĩa là đất hoang, đất bỏ hoang. Nó được tạo bởi hai bộ phận:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia là (cái quan trọng nhất nên cần càng rõ càng càng tốt)
Trong Đạo gia, 废墟 tượng trưng cho sự vô thường và tính tạm thời của mọi thứ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng tất cả những gì có khởi đầu đều có kết thúc và chúng ta không nên quá bám chấp vào những thứ vật chất hay những danh vọng. Ý nghĩa này được thể hiện trong các câu nói của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh:
Những câu nói này dạy chúng ta rằng mọi thứ đều có bản chất vô thường và chúng ta nên chấp nhận sự thay đổi và vô thường như một phần tất yếu của cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy