Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phì nhiêu, màu mỡ

Chữ Hán: 肥沃

1. Cấu tạo của chữ

- Bộ phận bên trái:

- Bộ phận bên phải:

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Đất đai màu mỡ, phì nhiêu.

3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung:

  • 这片土地非常肥沃。
  • 肥沃的土壤适合种植各种农作物。
  • 这个地区拥有肥沃的平原,适宜农业生产。
  • 肥沃的土壤养育着这里的人们。
  • 由于肥沃的土壤,这里物产丰富,人民生活富足。

Phiên âm Hán Việt:

  • Thử phiến thổ địa phi thường phi ngạc.
  • Phi ngạc đích thổ nhưỡng thích hợp chủng tr植各 loại nông tác vật.
  • Này địa khu sở hữu phi ngạc đích bình nguyên, thích nghi nông nghiệp sản xuất.
  • Phi ngạc đích thổ nhưỡng dưỡng dục giả lý đích nhân môn.
  • Duy như phi ngạc đích thổ nhưỡng, lý vật sản phong phú, nhân dân sinh hoạt phú túc.

Dịch sang tiếng Việt:

  • Miếng đất này rất màu mỡ.
  • Đất màu mỡ thích hợp trồng nhiều loại cây nông nghiệp.
  • Khu vực này có đồng bằng màu mỡ, thích hợp cho sản xuất nông nghiệp.
  • Đất màu mỡ nuôi sống những người dân nơi đây.
  • Nhờ đất đai màu mỡ, nơi đây vật sản dồi dào, người dân sống sung túc.

4. Chữ phồn thể

肥沃 (phiên thể)

Phân tích về chữ phồn thể:

  • Bộ 肥: Hình một người béo, chỉ sự phì nhiêu.
  • Bộ 沃: Hình dòng nước chảy ra khỏi bờ, chỉ sự ẩm ướt.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "Phì沃" tượng trưng cho trạng thái cân bằng, hòa hợp và sinh sôi nảy nở.

Đất đai màu mỡ tượng trưng cho sự phì nhiêu, nuôi dưỡng vạn vật. Như vậy, "Phì沃" gợi đến sự giàu có, thịnh vượng và khả năng sinh sản. Trong Đạo gia, đây được coi là trạng thái lý tưởng cho mọi vật, bao gồm cả con người.

Ngoài ra, "Phì沃" còn tượng trưng cho sự tuần hoàn và vô tận của vũ trụ. Giống như đất đai nuôi dưỡng vạn vật rồi lại tiếp nhận vật chất hữu cơ để tái tạo, "Phì沃" thể hiện sự vận động không ngừng và sự vô biên của Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH