Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phỉ báng

## **Chữ "诽谤"** ### Cấu tạo của chữ Chữ "诽谤" (fěibàng) bao gồm hai bộ phận: - **部首:** 言 (yán) có nghĩa là "lời nói" - **Phần phụ:** 非 (fēi) có nghĩa là "sai lệch" ### Ý nghĩa chính của cụm từ "诽谤" có nghĩa là nói xấu, lan truyền những lời không đúng sự thật nhằm hạ thấp danh dự hoặc uy tín của người khác. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** - 造谣诽谤 (zàoyáo fěibàng): Bịa đặt và vu khống - 诽谤抹黑 (fěibàng mǒhēi): Vu khống và bôi nhọ - 诽谤他人 (fěibàng tārén): Nói xấu sau lưng người khác **Pinyin:** - zào yáo fěi bàng - fěi bàng mò hēi - fěi bàng tā rén **Dịch sang tiếng Việt:** - Đơm đặt và vu khống - Vu khống và bôi nhọ - Nói xấu sau lưng người khác ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "诽谤" là **誹謗**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **部首:** 言 vẫn giữ nguyên - **Phần phụ:** 非 thay đổi thành **誹** (fěi) **Ý nghĩa của phần phụ **誹** (fěi):** Phần phụ **誹** là sự kết hợp của **歹** (dǎi) và **非** (fēi). - **歹** có nghĩa là "xấu" - **非** có nghĩa là "sai lệch" **Kết hợp lại, **誹** biểu thị hành động nói xấu, xuyên tạc sự thật.** ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "诽谤" được coi là một hành vi vô đạo đức và đi ngược lại nguyên tắc "vô vi". Nguyên tắc "vô vi" nhấn mạnh việc hành động tự nhiên và không can thiệp vào dòng chảy của Đạo. Nói xấu sau lưng người khác là một hành động can thiệp và gây hại đến người khác, phá vỡ sự hài hòa của Đạo. **Do đó, trong Đạo gia, "诽谤" bị coi là một hành vi phản bội Đạo và là rào cản lớn trên con đường tu luyện.**
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH