Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chiếu sáng, phóng

```html

: Chữ Hán ghép bởi hai bộ phận (nước) và (xả, thả)
Ý nghĩa chính của cụm từ:
- Thả ra, giải phóng, buông, rời khỏi. - Không câu nệ, thoải mái, tự do. - Không giữ lại, không tích tụ, không tham chấp.
Các câu ví dụ:
- 放生 (fàngshēng): Thả sinh vật sống về tự nhiên. - 放手 (fàngshǒu): Buông tay, giải phóng. - 放任 (fàngrèn): Không can thiệp, không quản lý. - 放纵 (fàngzòng): Không kiềm chế, buông thả. - 放心 (fàngxīn): An tâm, thoải mái.
Chữ phồn thể:
- Phần trên: Bộ 氵 (nước) tượng trưng cho sự chảy trôi, phóng thích. - Phần dưới: Bộ 放 tượng trưng cho việc giải phóng, buông bỏ. - Khi kết hợp với nhau, chữ 放 thể hiện ý nghĩa thả ra, giải phóng.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, "phóng" là một nguyên lý quan trọng, liên quan đến việc buông bỏ tham chấp, thoát khỏi ràng buộc, sống hòa hợp với tự nhiên.
- Theo Lão Tử, "phóng" là một trạng thái vô vi, không hành động nhưng vẫn đạt được mục đích. - Chuang Tử cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của "phóng", cho rằng đó là cách để đạt được tự do, hạnh phúc và trường thọ. - "Phóng" trong Đạo gia không chỉ là buông bỏ vật chất, mà còn là buông bỏ những chấp niệm, thành kiến và ham muốn, để đạt đến trạng thái an nhiên, tự tại. ```

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH