Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
放大的 cấu tạo
**Chữ 放 đại gồm hai thành phần:
Ý nghĩa chính
**放 đại có nghĩa là "buông ra", "thả ra", "tự do". Nó cũng có thể có nghĩa bóng như "phóng thích", "giải phóng", "trút bỏ gánh nặng".
**Các câu ví dụ
**Chữ phồn thể 放
**Chữ phồn thể của 放 là 放.
Chữ phồn thể này cũng gồm hai phần:
Ý nghĩa trong Đạo gia
**Trong Đạo gia, 放 đại là một khái niệm quan trọng, liên quan đến việc buông bỏ những chấp trước, ham muốn và vọng tưởng. Bằng cách buông bỏ, chúng ta có thể đạt được trạng thái vô vi, một trạng thái bình an và hài hòa với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy