Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phóng to

**

放大的 cấu tạo

**

Chữ 放 đại gồm hai thành phần:

  • Bộ Thủy Bộ Thủy (氵): Biểu thị nước.
  • Phần ngữ âm 放: Biểu thị hành động buông bỏ, thả ra.
**

Ý nghĩa chính

**

放 đại có nghĩa là "buông ra", "thả ra", "tự do". Nó cũng có thể có nghĩa bóng như "phóng thích", "giải phóng", "trút bỏ gánh nặng".

**

Các câu ví dụ

**
  • 放手吧 (fàng shǒu ba): Hãy buông bỏ đi.
  • 放开我 (fàng kāi wǒ): Thả tôi ra.
  • 放假了 (fàng jià le): Nghỉ rồi.
  • 放大你的视野 (fàng dà nǐ de shì yě): Mở rộng tầm nhìn của bạn.
  • 放任自流 (fàng rèn zì liú): Để mặc cho mọi thứ.
**

Chữ phồn thể 放

**

Chữ phồn thể của 放 là .

Chữ phồn thể này cũng gồm hai phần:

  • Bộ Thủy Bộ Thủy (氵): Giống như chữ giản thể.
  • Phần ngữ âm 放: Chữ này phức tạp hơn so với chữ giản thể, với thêm hai nét.
**

Ý nghĩa trong Đạo gia

**

Trong Đạo gia, 放 đại là một khái niệm quan trọng, liên quan đến việc buông bỏ những chấp trước, ham muốn và vọng tưởng. Bằng cách buông bỏ, chúng ta có thể đạt được trạng thái vô vi, một trạng thái bình an và hài hòa với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH