Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dài lâu, lâu dài

## 持久 ### Cấu tạo của chữ Chữ 持久 (chí jiǔ) bao gồm hai bộ phận: - Bộ 手 (shǒu): Biểu tượng cho bàn tay. - Bộ 久 (jiǔ): Biểu tượng cho lâu dài, bền bỉ. ### Ý nghĩa chính của cụm từ 持久 có nghĩa là "bền bỉ, lâu dài". Nó mô tả một trạng thái hoặc quá trình không dễ bị phá hỏng hoặc suy yếu theo thời gian. ### Các câu ví dụ - 持久的耐心 (chí jiǔ de nāi xīn): Bền bỉ kiên nhẫn - 持久的和平 (chí jiǔ de hé píng): Hòa bình lâu dài - 持久的婚姻 (chí jiǔ de hūn yīn): Hôn nhân lâu bền - 持久的友谊 (chí jiǔ de yǒu yì): Tình bạn bền chặt - 持久的努力 (chí jiǔ de nǔ lì): Cố gắng bền bỉ ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 持久 là **持久**. #### Phân tích chữ phồn thể - 部首:手 - 偏旁:久 ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 持久 có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó đại diện cho sự bền bỉ, kiên trì và khả năng thích ứng với những thay đổi liên tục của thế giới. Đạo gia tin rằng, chỉ có sự 持久 mới giúp chúng ta đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Theo Đạo gia, 持久 được thể hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như: - Sức khỏe thể chất và tinh thần - Mối quan hệ giữa con người với nhau - Sự phát triển cá nhân và tâm linh - Sự hài hòa với thiên nhiên Sự 持久 trong Đạo gia không chỉ là sự kháng cự thụ động với sự thay đổi, mà còn là sự thích ứng tích cực và linh hoạt. Nó giúp chúng ta vượt qua nghịch cảnh, đạt được mục tiêu và sống một cuộc sống có ý nghĩa và viên mãn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH