Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chịu khổ

Chữ 吃苦 (chī kǔ): Ý nghĩa và ứng dụng trong Đạo giáo

Cấu tạo của chữ

Chữ 吃苦 gồm hai bộ phận: 吃 (chī) nghĩa là "ăn" và 苦 (kǔ) nghĩa là "khổ".

Ý nghĩa chính của cụm từ

吃苦 có nghĩa đen là "ăn đắng". Nghĩa bóng là trải qua những khó khăn, thử thách và gian khổ để rèn luyện ý chí và đạt được mục tiêu.

Các câu ví dụ

  • 吃得苦中苦,方为人上人 (chī de kǔ zhōng kǔ, fāng wéi rén shàng rén): Ăn được đắng cay gian khổ, mới trở thành người kiệt xuất.
  • 台上一分钟,台下十年功 (tái shàng yī fēn zhōng, tái xià shí nián gōng): Sân khấu một phút, mười năm miệt mài.
  • 流水不腐,户枢不蠹 (liú shuǐ bù fǔ, hù shū bù dù): Nước chảy không bị thối, chốt cửa không bị mối mọt.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 吃苦 là 喫苦 (kē kǔ).

  • Bộ 食 (shí): tượng trưng cho cơm ăn, thứ nuôi sống con người.
  • Bộ 口 (kǒu): tượng trưng cho miệng, thứ mà con người dùng để ăn.
  • Bộ 苦 (kǔ): tượng trưng cho vị đắng, thứ mà con người phải nếm trải.

Ý nghĩa trong Đạo giáo

Trong Đạo giáo, 吃苦 được coi là một trong những nguyên tắc tu hành quan trọng bậc nhất. Theo Đạo giáo, con người phải trải qua những gian khổ mới có thể giác ngộ và đạt được cảnh giới siêu phàm.

吃苦 trong Đạo giáo có thể được thực hiện thông qua:

  • Tu luyện khí công và võ thuật.
  • Thiền định và tịnh tâm.
  • Sống giản dị và thanh đạm.
  • Giúp đỡ người khác và làm việc thiện.

Bằng cách ăn đắng, con người có thể thanh lọc thân thể và tâm hồn, tăng cường ý chí, và đạt được sự an nhiên tự tại. Từ đó, họ có thể hòa nhập với Đạo và trở thành một phần của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH