Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 吃苦 gồm hai bộ phận: 吃 (chī) nghĩa là "ăn" và 苦 (kǔ) nghĩa là "khổ".
Ý nghĩa chính của cụm từ
吃苦 có nghĩa đen là "ăn đắng". Nghĩa bóng là trải qua những khó khăn, thử thách và gian khổ để rèn luyện ý chí và đạt được mục tiêu.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 吃苦 là 喫苦 (kē kǔ).
Ý nghĩa trong Đạo giáo
Trong Đạo giáo, 吃苦 được coi là một trong những nguyên tắc tu hành quan trọng bậc nhất. Theo Đạo giáo, con người phải trải qua những gian khổ mới có thể giác ngộ và đạt được cảnh giới siêu phàm.
吃苦 trong Đạo giáo có thể được thực hiện thông qua:
Bằng cách ăn đắng, con người có thể thanh lọc thân thể và tâm hồn, tăng cường ý chí, và đạt được sự an nhiên tự tại. Từ đó, họ có thể hòa nhập với Đạo và trở thành một phần của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy