Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cam

**Chữ 橙 (chéng): Quả Cam** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 橙 bao gồm hai bộ phận: * **Bộ 木 (mù):** Biểu thị gỗ, cây cối * **Bộ 日 (rì):** Biểu thị mặt trời **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 橙 có nghĩa chính là **quả cam**. Đây là loại quả mọng thuộc họ cam quýt, có vỏ ngoài màu vàng cam và thịt quả màu vàng nhạt. Cam là loại trái cây giàu vitamin C, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch. **3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)** * 橙子很甜。[chéngzi hěn tián] - Cam rất ngọt. * 我喜欢吃橙子。[wǒ xǐhuān chī chéngzi] - Tôi thích ăn cam. * 橙汁很健康。[chéngzhī hěn jiànkāng] - Nước cam rất tốt cho sức khỏe. * 橙色的衣服很漂亮。[chéngsè de yīfu hěn piàoliang] - Quần áo màu cam rất đẹp. * 橙天骄子。[chéngtiān jiāozi] - Người con cưng của trời. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của chữ 橙 là 橙. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể với nhiều nét hơn. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ 木 (mù):** Vẫn nằm ở bên trái, biểu thị gốc cây. * **Bộ 日 (rì):** Nằm ở bên phải, biểu thị mặt trời. * **Bộ 人 (rén):** Xuất hiện ở giữa, biểu thị con người. Phần bộ 人 trong chữ phồn thể của chữ 橙 được giải thích là tượng hình cho một người đang hái quả cam từ trên cây xuống. Vì vậy, chữ phồn thể của chữ 橙 còn mang ý nghĩa **hái cam**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 橙 tượng trưng cho **sự trưởng thành và hoàn thiện**. Quả cam là loại quả trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ nhỏ đến lớn, từ xanh đến vàng. Quá trình trưởng thành của quả cam tượng trưng cho quá trình tu tập và phát triển của con người. Theo Đạo gia, khi một người đạt đến trạng thái hoàn thiện, họ sẽ giống như một quả cam chín, căng mọng và tỏa sáng. Họ sẽ có một cuộc sống trọn vẹn, viên mãn và có thể mang lại nhiều lợi ích cho xã hội.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH