Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ "呈现" (chénxiàn) gồm 2 bộ phận:
* **Phần bên trái:** 部 (bù), nghĩa là "phần". * **Phần bên phải:** 成 (chéng), nghĩa là "trở thành".Ý nghĩa chính của cụm từ
呈现 có nghĩa là "trình bày", "trình diện", hoặc "xuất hiện". Nó chỉ sự hiển thị, biểu hiện hoặc xuất hiện của một sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "呈现" là 呈現. Chữ phồn thể này có sự phân tích khác một chút:
* **Phần bên trái:** 示 (shì), nghĩa là "hiển thị". * **Phần bên phải:** 成 (chéng), nghĩa là "trở thành".Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 呈现 có một ý nghĩa quan trọng. Nó chỉ đến sự "trình bày" của sự vật hoặc hiện tượng theo đúng bản chất của chúng, mà không bị che khuất bởi ảo tưởng hoặc quan niệm của con người.
Theo Đạo gia, sự 呈现 là một trạng thái giác ngộ, trong đó con người có thể thấy rõ bản chất của vạn vật và đạt được sự hiểu biết sâu sắc về thế giới.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy