Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bày ra (cảnh tượng)

Chữ 呈现 - Sự Trình Hiện

Cấu tạo của chữ

Chữ "呈现" (chénxiàn) gồm 2 bộ phận:

* **Phần bên trái:** 部 (bù), nghĩa là "phần". * **Phần bên phải:** 成 (chéng), nghĩa là "trở thành".

Ý nghĩa chính của cụm từ

呈现 có nghĩa là "trình bày", "trình diện", hoặc "xuất hiện". Nó chỉ sự hiển thị, biểu hiện hoặc xuất hiện của một sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng.

Các câu ví dụ

  • 这个模型**呈现**了人体结构的复杂性。 Zhège móxíng chénxiànle réntǐ jiégòu de fúzáxìng. Dịch: Mô hình này **trình bày** sự phức tạp của cấu trúc cơ thể con người.
  • 他**呈现**了自己的研究成果。 Tā chénxiànle zìjǐ de yánjiū chéngguǒ. Dịch: Anh ấy **trình bày** kết quả nghiên cứu của mình.
  • 这部电影**呈现**了一个令人难忘的故事。 Zhèbù diànyǐng chénxiànle yīgè lìngrén nánwàng de gùshì. Dịch: Bộ phim này **trình bày** một câu chuyện khó quên.
  • 他的演讲**呈现**得非常清晰。 Tā de yǎnjiǎng chénxiàn de fēicháng qīngchǔ. Dịch: Bài phát biểu của anh ấy **trình bày** rất rõ ràng.
  • 这个样本**呈现**了良好的品质。 Zhège yàngběn chénxiànle liánghǎo de pǐnzì. Dịch: Mẫu vật này **trình bày** chất lượng tốt.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "呈现" là 呈現. Chữ phồn thể này có sự phân tích khác một chút:

* **Phần bên trái:** 示 (shì), nghĩa là "hiển thị". * **Phần bên phải:** 成 (chéng), nghĩa là "trở thành".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 呈现 có một ý nghĩa quan trọng. Nó chỉ đến sự "trình bày" của sự vật hoặc hiện tượng theo đúng bản chất của chúng, mà không bị che khuất bởi ảo tưởng hoặc quan niệm của con người.

Theo Đạo gia, sự 呈现 là một trạng thái giác ngộ, trong đó con người có thể thấy rõ bản chất của vạn vật và đạt được sự hiểu biết sâu sắc về thế giới.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH