Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tổ, hang, tổ ấm

## Thẩm mỹ của chữ 巢穴 ### Cấu tạo của chữ Chữ 巢穴 (Cháo Xué) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận: * **Bộ Thạch (石):** tượng trưng cho hang động, đá. * **Bộ Điểu (鳥):** tượng trưng cho chim, tổ chim. Kết hợp hai bộ phận này, chữ 巢穴 gợi lên hình ảnh một hang động hoặc tổ chim, nơi trú ẩn của động vật. ### Ý nghĩa chính của cụm từ 巢穴 (Cháo Xué) có ý nghĩa chính là "hang động" hoặc "tổ chim". Ngoài ra, nó còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ về nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, hoặc nơi sinh sống. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** * 鳥兒在巢中孵化。 * Chữ Pinyin: Niǎo er zài cháo zhōng fūhuà。 * Dịch nghĩa: Chim mẹ đang ấp trứng trong tổ. * 老鼠築巢在衣櫃裡。 * Chữ Pinyin: Lǎoshǔ zhù cháo zài yīguì lǐ。 * Dịch nghĩa: Con chuột làm tổ trong tủ quần áo. * 盜賊藏身在山中的巢穴裡。 * Chữ Pinyin: Dàozé cángshēn zài shān zhōng de cháo xué lǐ。 * Dịch nghĩa: Bọn trộm ẩn náu trong hang động trên núi. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 巢穴 là 巢穴. Phân tích chữ phồn thể: * **部 Thạch (石):** Gồm 3 nét: * Nét ngang * Nét sổ ngang * Nét sổ * **Bộ Điểu (鳥):** Gồm 5 nét: * Nét cong trái * Nét phẩy * Nét móc * Nét ngang * Nét thẳng đứng ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 巢穴 tượng trưng cho sự tĩnh lặng, ẩn cư và trở về với tự nhiên. Người theo Đạo gia tin rằng con người nên rút lui khỏi cuộc sống ồn ào và tìm kiếm sự yên tĩnh trong thiên nhiên để nuôi dưỡng tâm hồn. 巢穴 là nơi mà người ta có thể hòa mình với Đạo và đạt được sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH