Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tàn tật

**残疾**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 残 (cán) được cấu tạo từ bộ 人 (nhân) chỉ con người và bộ 屲 (trại) chỉ cái khuyết. Do đó, 残 có nghĩa gốc là những người khuyết tật.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

残疾 là một cụm từ chỉ những người bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần. Những khuyết tật này có thể bẩm sinh hoặc mắc phải trong quá trình sống. Người khuyết tật thường gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, đặc biệt là trong việc hòa nhập xã hội và tìm kiếm việc làm.

**3. Các câu ví dụ**

  • 残疾人需要我们的帮助和关爱。//[Người khuyết tật cần sự giúp đỡ và quan tâm của chúng ta.
  • 残疾人也有实现梦想的权利。//[Người khuyết tật cũng có quyền để thực hiện ước mơ.
  • 我们要尊重和包容残疾人。//[Chúng ta cần tôn trọng và bao dung những người khuyết tật.
  • 残疾人是我们社会的重要组成部分。//[Người khuyết tật là một phần quan trọng trong xã hội của chúng ta.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 残 là 殘 (cán). Chữ phồn thể này có thêm bộ 彡 (manh) ở bên trái. Bộ 彡 tượng trưng cho lông chim, thể hiện sự yếu đuối và dễ bị tổn thương. Do đó, chữ phồn thể 殘 nhấn mạnh hơn đến sự khuyết tật và yếu đuối của những người khuyết tật.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 残 (cán) là một khái niệm quan trọng. Đạo gia cho rằng mọi sự vật trong vũ trụ đều có tính chất kép: thiện - ác, tốt - xấu, còn - mất. Sự mất mát hay khuyết tật là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống. Đạo gia không coi khuyết tật là một điều xấu, mà là một cơ hội để con người học hỏi và trưởng thành.

Người khuyết tật trong Đạo gia được coi là những người có khả năng đặc biệt. Họ có thể nhìn thế giới từ một góc độ khác, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của cuộc sống. Đạo gia khuyến khích chúng ta học hỏi từ những người khuyết tật, tôn trọng và bao dung họ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH