Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:**
财政 (cái zhèng) là một từ ghép gồm hai chữ:
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
财政 có nghĩa là quản lý tài chính của chính phủ, bao gồm việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính của quốc gia.
**Các câu ví dụ:**
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
财政收入 | cái zhèng shōurù | Doanh thu ngân sách |
财政支出 | cái zhèng zhīchū | Chi ngân sách |
财政赤字 | cái zhèng chìzǐ | Bội chi ngân sách |
财政平衡 | cái zhèng pínghéng | Cân bằng ngân sách |
财政危机 | cái zhèng wēijī | Khủng hoảng tài chính |
**Chữ phồn thể:**
**Ý nghĩa chữ phồn thể:**
Từ góc nhìn chữ phồn thể, 財政 biểu thị sự quản lý tài chính một cách chính trực và khôn ngoan.
**Ý nghĩa trong Đạo giáo:**
Trong Đạo giáo, 财政 đóng một vai trò quan trọng, phản ánh triết lý "vô vi" của Đạo. Vô vi có nghĩa là không can thiệp quá nhiều vào các quá trình tự nhiên, để mọi thứ diễn ra theo cách của chúng.
财政 trong Đạo giáo liên quan đến việc quản lý các nguồn lực một cách hài hòa và cân bằng, tránh sự dư thừa hoặc thiếu hụt quá mức. Điều này thể hiện trong việc phân bổ tài nguyên công bằng, đảm bảo cho tất cả mọi người có cuộc sống đủ đầy mà không cần can thiệp quá nhiều vào nền kinh tế.
Theo Đạo giáo, 财政 lý tưởng là một hệ thống tự điều chỉnh, trong đó các nguồn lực được phân phối theo nhu cầu thực tế, không tạo ra sự dư thừa hoặc thâm hụt. Bằng cách này, 财政 hỗ trợ cho sự ổn định và hài hòa trong xã hội, phản ánh nguyên tắc vô vi của Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy