Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trợ cấp

**

Chữ 补贴**

**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "补贴" (bǔtiē) được cấu tạo từ hai thành phần: "补" (bǔ) nghĩa là "bù đắp" và "贴" (tiē) nghĩa là "dán". Do đó, chữ "补贴" có nghĩa là "bù đắp, hỗ trợ".

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Cụm từ "补贴" thường được sử dụng với nghĩa là "bù đắp, hỗ trợ tài chính". Ví dụ, chính phủ hoặc các tổ chức từ thiện có thể cung cấp "补贴" cho những người có thu nhập thấp hoặc gặp khó khăn tài chính.

**3. Các câu ví dụ**

- 政府给低收入家庭提供了生活补贴。(zhèngfǔ gěi dīshōurù jiātíng tígōngle shēnghuó bǔtiē.) - Chính phủ cung cấp trợ cấp sinh hoạt cho các gia đình có thu nhập thấp. - 公司发放高温补贴,以 компенсировать работникам рабочие часы на жаре。(gōngsī fāfàng gāowēn bǔtiē,yǐ bùcháng gōngrén gōngzuò xiǎoshí zài zhārè.) - Công ty phát tiền trợ cấp nóng để bù đắp cho công nhân khi làm việc trong thời tiết nóng bức. - 国家给失业人员发放失业补贴。(guójiā gěi shīyè rényuán fāfàng shīyè bǔtiē.) - Nhà nước phát tiền trợ cấp thất nghiệp cho những người thất nghiệp.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "补贴" là "補助". - Phân tích chữ phồn thể: - 部 (bù): Biểu thị "bù đắp" - 助 (zhù): Biểu thị "hỗ trợ"

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "补贴" có ý nghĩa sâu sắc về mặt triết học. Đạo gia tin rằng vũ trụ vận hành theo nguyên lý "bổ khuyết", tức là những thứ thiếu thốn có thể được bù đắp bởi những thứ dư thừa. Do đó, "补贴" tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa trong tự nhiên. Ngoài ra, Đạo gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "tự cấp, tự túc". Họ tin rằng con người không nên quá phụ thuộc vào sự trợ giúp của người khác. Thay vào đó, họ nên cố gắng tự bù đắp cho những thiếu sót của mình bằng cách nỗ lực và phát triển bản thân.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH