Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không tiếc

## 不惜 - Cấu Tạo Và Ý Nghĩa Trong Văn Hóa Trung Hoa

**1. Cấu Tạo Của Chữ**

Chữ "不惜" (bùxī) gồm có hai bộ thủ: - **部 thủ Bất (不):** Thể hiện phủ định, không làm gì đó. - **部 thủ Thận (惜):** Thể hiện sự quý trọng, trân trọng.

**2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**

Cụm từ "不惜" có nghĩa là "không tiếc", "dù có phải chịu thiệt thòi cũng không từ nan". Nó thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ, sẵn sàng hy sinh để đạt được mục đích.

**3. Các Câu Ví dụ**

- **Tiếng Trung:** 他不惜一切代价拯救了那个孩子。 **Phiên âm:** Tā bùxī yīqiè dàijià jiùzhěngle nà ge háizi. **Dịch nghĩa:** Anh ấy không tiếc bất cứ giá nào để cứu đứa trẻ đó. - **Tiếng Trung:** 你不惜自己的身体健康,也要努力工作。 **Phiên âm:** Nǐ bùxī zìjǐ de shēntǐ jiànkāng, yào yě nǔlì gōngzuò. **Dịch nghĩa:** Bạn không tiếc sức khỏe của mình, chỉ để chăm chỉ làm việc. - **Tiếng Trung:** 为了保护国家,他可以不惜牺牲自己的生命。 **Phiên âm:** Wèile bǎohù guójiā, tā kěyǐ bùxī shēngxī zìjǐ de shēngmìng. **Dịch nghĩa:** Để bảo vệ đất nước, anh ấy có thể không tiếc hy sinh cả mạng sống của mình.

**4. Chữ Phồn Thể**

Chữ phồn thể của "不惜" là "不惜". - **Bộ thủ Bất (不):** Có thêm nét phẩy ở góc trái trên cùng. - **Bộ thủ Thận (惜):** Giống với chữ giản thể.

**5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia**

Trong Đạo gia, chữ "不惜" đóng vai trò quan trọng trong việc tu dưỡng tâm tính. Theo Đạo gia, người tu luyện cần phải "buông bỏ", "không tiếc". Đây là một trạng thái không chấp trước vào danh lợi, vật chất, khiến cho tâm trí luôn được thanh tịnh và tự do. Khi một người thực hành "不惜", họ có thể thoát khỏi những ràng buộc của thế gian, đạt được sự giải thoát và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH