phân tích về chữ bố cục
## **布局**
### **Cấu tạo của chữ**
* **Bộ thủ:** 禾 (hoá)
* **Phần phonic:** 布 (bù)
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
* **Giải thích từ điển:** Trải rộng, sắp xếp, trật tự
* **Nghĩa bóng:** Kế hoạch, bố cục
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung:**
* **布局合理:** Bố cục hợp lý
* **布局缜密:** Bố cục chặt chẽ
* **布局周全:** Bố cục toàn diện
* **布局谋篇:** Bố cục và lập kế hoạch
* **布局市场:** Bố trí thị trường
**Pyin:**
* Bùjú hé lì
* Bùjú zhěn mì
* Bùjú zhōu quán
* Bùjú móu piān
* Bùjú shì chǎng
**Dịch sang tiếng Việt:**
* Bố cục hợp lý
* Bố cục chặt chẽ
* Bố cục toàn diện
* Bố cục và lập kế hoạch
* Bố trí thị trường
### **Chữ phồn thể**
**布**
* **Cấu trúc:**
* Ngoại vi: 禾 (hạt lúa)
* Nội vi: 布 (tờ vải)
* **Giải thích:** Nguyên thủy là hình ảnh một tờ vải được trải trên những hạt lúa, tượng trưng cho công việc nông nghiệp.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
**布局** là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, thể hiện cho:
* **Nguyên tắc **Vô vi": Bố trí mà không cần nỗ lực, thuận theo tự nhiên.
* **Tính toàn thể:** Mọi thứ trong vũ trụ đều được liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau.
* **Tính chất phi song nguyên:** Bố cục không phải là cố định, mà liên tục thay đổi và tương tác với môi trường.
* **Sự cân bằng và hài hòa:** Một bố cục tốt tạo ra sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố khác nhau.
* **Điểm khởi đầu cho hành động:** Bố cục không chỉ là một kế hoạch, mà còn là điểm khởi đầu cho hành động đạo đức.