Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bố cục

## **布局** ### **Cấu tạo của chữ** * **Bộ thủ:** 禾 (hoá) * **Phần phonic:** 布 (bù) ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** * **Giải thích từ điển:** Trải rộng, sắp xếp, trật tự * **Nghĩa bóng:** Kế hoạch, bố cục ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * **布局合理:** Bố cục hợp lý * **布局缜密:** Bố cục chặt chẽ * **布局周全:** Bố cục toàn diện * **布局谋篇:** Bố cục và lập kế hoạch * **布局市场:** Bố trí thị trường **Pyin:** * Bùjú hé lì * Bùjú zhěn mì * Bùjú zhōu quán * Bùjú móu piān * Bùjú shì chǎng **Dịch sang tiếng Việt:** * Bố cục hợp lý * Bố cục chặt chẽ * Bố cục toàn diện * Bố cục và lập kế hoạch * Bố trí thị trường ### **Chữ phồn thể** **布** * **Cấu trúc:** * Ngoại vi: 禾 (hạt lúa) * Nội vi: 布 (tờ vải) * **Giải thích:** Nguyên thủy là hình ảnh một tờ vải được trải trên những hạt lúa, tượng trưng cho công việc nông nghiệp. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** **布局** là một khái niệm quan trọng trong Đạo gia, thể hiện cho: * **Nguyên tắc **Vô vi": Bố trí mà không cần nỗ lực, thuận theo tự nhiên. * **Tính toàn thể:** Mọi thứ trong vũ trụ đều được liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau. * **Tính chất phi song nguyên:** Bố cục không phải là cố định, mà liên tục thay đổi và tương tác với môi trường. * **Sự cân bằng và hài hòa:** Một bố cục tốt tạo ra sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố khác nhau. * **Điểm khởi đầu cho hành động:** Bố cục không chỉ là một kế hoạch, mà còn là điểm khởi đầu cho hành động đạo đức.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH