Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phân công (nhiệm vụ, nhân lực)

**部署**
**1. Cấu tạo của chữ** - Chữ phồn thể: **部** - Chữ giản thể: 部 - Bộ thủ: 部 (bộ) - Số nét: 4 nét **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** - **Bộ thự** (Bù shì): Việc sắp xếp, bố trí; chỉ sự sắp xếp, bố trí nhân viên, thiết bị, vật tư để thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể. **3. Các câu ví dụ** - 部署军队 (bùshù jūnduì): Bố trí quân đội. - 部署工作 (bùshù gōngzuò): Sắp xếp công việc. - 部署人员 (bùshù rényuán): Bố trí nhân viên. - 部署物资 (bùshù wùzī): Bố trí vật tư. - 部署计划 (bùshù jìhuà): Bố trí kế hoạch. **4. Chữ phồn thể** - Chữ phồn thể **部** có bộ thủ **隷** ở bên trái và bộ thủ **殳** ở bên phải. - Bộ thủ **隷** có nghĩa là "thuộc hạ", "phục vụ". - Bộ thủ **殳** có nghĩa là "vũ khí". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **部 thự** tượng trưng cho sự sắp xếp và trật tự tự nhiên trong vũ trụ. Nó biểu thị sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập. **Phần kết** Chữ **部 thự** là một chữ quan trọng trong tiếng Trung, với nhiều ý nghĩa trong các bối cảnh khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp và bố trí, nhưng cũng mang ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH