phân tích về chữ phân công (nhiệm vụ, nhân lực)
**部署**
**1. Cấu tạo của chữ**
- Chữ phồn thể: **部**
- Chữ giản thể: 部
- Bộ thủ: 部 (bộ)
- Số nét: 4 nét
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- **Bộ thự** (Bù shì): Việc sắp xếp, bố trí; chỉ sự sắp xếp, bố trí nhân viên, thiết bị, vật tư để thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể.
**3. Các câu ví dụ**
- 部署军队 (bùshù jūnduì): Bố trí quân đội.
- 部署工作 (bùshù gōngzuò): Sắp xếp công việc.
- 部署人员 (bùshù rényuán): Bố trí nhân viên.
- 部署物资 (bùshù wùzī): Bố trí vật tư.
- 部署计划 (bùshù jìhuà): Bố trí kế hoạch.
**4. Chữ phồn thể**
- Chữ phồn thể **部** có bộ thủ **隷** ở bên trái và bộ thủ **殳** ở bên phải.
- Bộ thủ **隷** có nghĩa là "thuộc hạ", "phục vụ".
- Bộ thủ **殳** có nghĩa là "vũ khí".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ **部 thự** tượng trưng cho sự sắp xếp và trật tự tự nhiên trong vũ trụ. Nó biểu thị sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập.
**Phần kết**
Chữ **部 thự** là một chữ quan trọng trong tiếng Trung, với nhiều ý nghĩa trong các bối cảnh khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp và bố trí, nhưng cũng mang ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia.