Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hái lượm, thu thập

## 采集 ### Cấu tạo của chữ Chữ "采集" (cáisōng) được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ "木" (mù): biểu thị cho cây cối, gỗ. - Bộ "采" (cǎi): biểu thị cho hành động hái lượm, thu thập. ### Ý nghĩa chính của cụm từ **采集 (cáisōng)**: có nghĩa là thu thập, hái lượm, sưu tập. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** - 采集样本 (cáisōng yàngběn): thu thập mẫu vật - 采集证据 (cáisōng zhèngjù): thu thập bằng chứng - 采集民歌 (cáisōng míngē): sưu tập dân ca - 采集蘑菇 (cáisōng mógu): hái nấm **Phiên âm Hán Việt:** - Cai tập dạng bản - Cai tập chứng cứ - Cai tập dân ca - Cai tập nấm **Dịch tiếng Việt:** - Thu thập mẫu vật - Thu thập bằng chứng - Sưu tập dân ca - Hái nấm ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "采集" là **採集**. Phân tích chữ phồn thể: - **采 (cǎi):** biểu thị cho hành động hái lượm, thu thập. - **集 (jí):** biểu thị cho hành động tụ họp, tập trung. **Ý nghĩa của chữ phồn thể:** Chữ phồn thể nhấn mạnh rằng "采集" là một quá trình thu thập và tập trung các vật phẩm lại với nhau. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "采集" là một khái niệm quan trọng. Nó tượng trưng cho quá trình hấp thụ tinh hoa của trời đất để đạt được trạng thái bất tử. Các phương pháp "采集" trong Đạo gia bao gồm: - **采集元气 (cáisōng yuánqì):** hấp thụ năng lượng của trời đất. - **采集阴阳 (cáisōng yīnyáng):** cân bằng các năng lượng âm và dương trong cơ thể. - **采集精气神 (cáisōng jīngqìshén):** nuôi dưỡng tinh, khí và thần. Mục đích cuối cùng của "采集" trong Đạo gia là đạt được sự hài hòa với Đạo và đạt được trường sinh bất lão.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH