Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mua, thu mua

**Chữ 采购** **
1. Cấu tạo của chữ** Chữ 采购 (cǎigòu) là một chữ Hán kép, bao gồm: - **部首 (Phần bộ):** 采 (cǎi) - **Phần còn lại (Phần âm):** 勾 (gōu) **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 采购 có nghĩa là "mua sắm", "mua hàng hóa". **
3. Các câu ví dụ** - 公司采购了大量的原材料。 *Gōngsī cǎigòule dàliàng de yuáncáiliào.* *Công ty đã mua một lượng lớn nguyên liệu.* - 我需要采购一些办公用品。 *Wǒ xūyào cǎigòu yīxiē bàngōng yòngpǐn.* *Tôi cần mua một số đồ dùng văn phòng.* - 他负责采购部门的工作。 *Tā fùzé cǎigòu bùmén de gōngzuò.* *Anh ta phụ trách công việc của bộ phận mua sắm.* - 采购价格不断上涨。 *Cǎigòu jiàgé bùduàn shàngzhǎng.* *Giá mua hàng hóa liên tục tăng.* - 我们应该优化采购流程。 *Wǒmen yīnggāi yōuhuà cǎigòu liúchéng.* *Chúng ta nên tối ưu hóa quy trình mua sắm.* **
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 采购 là 採購 (căigòu). Phân tích chữ phồn thể: - **采 (cǎi):** Biểu thị hành động hái lượm. - **勾 (gōu):** Biểu thị hành động lấy, cầm. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 采购 có ý nghĩa tượng trưng cho quá trình "hái lượm" những phẩm chất tốt đẹp và "tích trữ" chúng để nuôi dưỡng tinh thần. Với ý nghĩa này, 采购 là một khái niệm quan trọng trong việc tu luyện Đạo gia, giúp các học viên: - Tìm kiếm và nuôi dưỡng các đức tính tốt đẹp như từ bi, trí tuệ và công bằng. - Loại bỏ các tạp niệm và cảm xúc tiêu cực, giống như "hái lượm" và "tích trữ" những thứ có giá trị. - Đạt được sự bình tĩnh và cân bằng trong tâm trí, giống như "tích lũy" những phẩm chất tốt đẹp để nuôi dưỡng tinh thần. Nhìn chung, 采购 trong Đạo gia tượng trưng cho quá trình tu luyện nội tâm, giúp các học viên trở thành những con người tốt hơn và đạt được sự giác ngộ tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH