Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**裁员**
Cấu tạo của chữ:
裁 (cái): Dao dùng để cắt
员 (viên): Người phục vụ, nhân viên
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Đuổi việc hoặc cắt giảm nhân sự trong một tổ chức, công ty.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
裁 (cái)
员 (員)
Phân tích chữ phồn thể:
Chữ "裁" (cái):
- Gồm bộ "刀" (đao) ở bên trái, nghĩa là dao.
- Gồm bộ "才" (tài) ở bên phải, nghĩa là tài năng, khả năng.
Ý nghĩa kết hợp: Dao dùng để cắt, chỉnh sửa, cân chỉnh tài năng, khả năng.
Chữ "员" (viên):
- Gồm bộ "人" (nhân) ở bên trái, nghĩa là người.
- Gồm bộ "冖" (mịch) ở bên phải, nghĩa là mái nhà.
Ý nghĩa kết hợp: Người làm việc dưới mái nhà của chủ, người phục vụ, nhân viên.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ "裁" (cái) có ý nghĩa đặc biệt liên quan đến nguyên tắc "vô vi" (không hành động). Theo Đạo gia, việc cắt giảm hay chỉnh sửa bất cứ thứ gì cũng mang tính chất can thiệp vào tự nhiên, vi phạm nguyên tắc vô vi. Vì vậy, Đạo gia chủ trương nên thuận theo tự nhiên, không nên can thiệp quá nhiều vào sự vật, sự việc.
Trong trường hợp cụm từ "裁员", theo quan điểm Đạo gia, việc cắt giảm nhân sự cũng là một hành động can thiệp vào tự nhiên, vi phạm nguyên tắc vô vi. Đạo gia cho rằng, sự tăng giảm của nhân lực trong một tổ chức nên tuân theo quy luật tự nhiên, không nên can thiệp bằng các hành động mang tính chủ quan, cưỡng bức.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy