phân tích về chữ không tránh khỏi
## Không Miễn (不免)
### Cấu tạo chữ
**Chữ giản thể:** 不免
**Bính âm:** bùmiǎn
**Bộ thủ:** Bất (不)
**Số nét:** 12
### Ý nghĩa chính
**Không thể tránh khỏi**
### Các câu ví dụ
- 不免有些尴尬。
* Bùmiǎn yǒuxiē gànguò.
* Không khỏi có chút xấu hổ.
- 不免有些遗憾。
* Bùmiǎn yǒuxiē yíhàn.
* Không khỏi có chút tiếc nuối.
- 不免有些担心。
* Bùmiǎn yǒuxiē dānxīn.
* Không khỏi có chút lo lắng.
- 不免有些失望。
* Bùmiǎn yǒuxiē shìwàng.
* Không khỏi có chút thất vọng.
- 不免有些高兴。
* Bùmiǎn yǒuxiē gāoxìng.
* Không khỏi có chút vui mừng.
### Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể:** 不免
**Pinyin:** bùmiǎn
**Phân tích:**
- **Bộ thủ:** Bất (不)
- **Thành phần:**
- Bất (不): Không
- Miễn (免): Miễn trừ
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "Bất miễn" mang ý nghĩa sâu sắc về tính không tránh khỏi của sự vận hành tự nhiên của vạn vật. Đạo gia cho rằng mọi thứ trong vũ trụ đều chịu sự chi phối của Đạo, và Đạo thì vô tình, vô ngã. Do đó, con người không thể cưỡng lại hoặc kiểm soát hoàn toàn những gì xảy ra trong cuộc sống.
Thay vì cố gắng cưỡng cầu hoặc chống lại những điều không thể tránh khỏi, Đạo gia khuyên chúng ta chấp nhận và thuận theo dòng chảy tự nhiên của sự vật. Bằng cách không miễn cưỡng, chúng ta có thể đạt được trạng thái bình an và hài hòa bên trong.
Một câu trích dẫn nổi tiếng của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh có nhắc đến "Bất miễn":
> **知其不可奈何而安之若素**
> *Zhī qí bùkě nàihé ér ānzhi ruòsù*
> *Biết rõ rằng có những điều không thể làm gì được, nhưng vẫn đón nhận chúng như vốn có*