Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiền vốn

Chữ 本钱 - Bổn tiền

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "本" (bổn) được cấu tạo từ hai bộ phận: "ㄅ" (bộ Nhân) và "寸" (bộ Thốn). "ㄅ" tượng trưng cho con người, "寸" chỉ đơn vị đo lường. Khi kết hợp với nhau, "本" có nghĩa là "gốc rễ", "cơ sở".

Chữ "钱" (tiền) được cấu tạo từ ba bộ phận: "贝" (bộ Bối), "食" (bộ Thực) và "金" (bộ Kim). "贝" tượng trưng cho cổ vật quý giá, "食" chỉ thức ăn, "金" chỉ kim loại. Khi kết hợp với nhau, "钱" có nghĩa là "tiền", "vốn liếng".

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "本钱" có nghĩa là "vốn liếng", "cơ sở vật chất" hoặc "gốc rễ". Trong kinh doanh, "vốn liếng" là tổng tất cả các tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động. Trong Đạo gia, "gốc rễ" là nền tảng của mọi sự vật.

3. Các câu ví dụ

  • 做事要有本钱。(做事情要有本钱。) - Làm việc phải có vốn.
  • 打篮球要有好的身体本钱。(打篮球要有好的身体本钱。) - Chơi bóng rổ phải có thể lực tốt.
  • 学习要打好基础这个本钱。(学习要打好基础这个本钱。) - Học tập phải bồi đắp nền tảng cơ bản.
  • 这辆车是我的本钱。(这辆车是我的本钱。) - Chiếc xe này là vốn liếng của tôi.
  • 人脉也是一种本钱。(人脉也是一种本钱。) - Mối quan hệ cũng là một dạng vốn liếng.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "本钱" là "本錢". Chữ "錢" có một nét móc bên phải, thể hiện tính lưu động của tiền bạc. Chữ phồn thể này mang thêm ý nghĩa là "vốn liếng lớn", "tài sản kếch xù".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "本钱" có nghĩa là "gốc rễ", "nguồn gốc", "đạo". "本" là nguồn gốc của vạn vật, "钱" là vật chất hóa của nguồn gốc đó. "本钱" là nền tảng, là cơ sở của mọi sự tồn tại và phát triển. Đạo gia nhấn mạnh rằng để đạt được sự hài hòa, cân bằng và hạnh phúc, con người cần phải quay trở về với "本钱", tức là sống thuận theo tự nhiên và tuân theo Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH