Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 本钱 - Bổn tiền
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "本" (bổn) được cấu tạo từ hai bộ phận: "ㄅ" (bộ Nhân) và "寸" (bộ Thốn). "ㄅ" tượng trưng cho con người, "寸" chỉ đơn vị đo lường. Khi kết hợp với nhau, "本" có nghĩa là "gốc rễ", "cơ sở".
Chữ "钱" (tiền) được cấu tạo từ ba bộ phận: "贝" (bộ Bối), "食" (bộ Thực) và "金" (bộ Kim). "贝" tượng trưng cho cổ vật quý giá, "食" chỉ thức ăn, "金" chỉ kim loại. Khi kết hợp với nhau, "钱" có nghĩa là "tiền", "vốn liếng".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ "本钱" có nghĩa là "vốn liếng", "cơ sở vật chất" hoặc "gốc rễ". Trong kinh doanh, "vốn liếng" là tổng tất cả các tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động. Trong Đạo gia, "gốc rễ" là nền tảng của mọi sự vật.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "本钱" là "本錢". Chữ "錢" có một nét móc bên phải, thể hiện tính lưu động của tiền bạc. Chữ phồn thể này mang thêm ý nghĩa là "vốn liếng lớn", "tài sản kếch xù".
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "本钱" có nghĩa là "gốc rễ", "nguồn gốc", "đạo". "本" là nguồn gốc của vạn vật, "钱" là vật chất hóa của nguồn gốc đó. "本钱" là nền tảng, là cơ sở của mọi sự tồn tại và phát triển. Đạo gia nhấn mạnh rằng để đạt được sự hài hòa, cân bằng và hạnh phúc, con người cần phải quay trở về với "本钱", tức là sống thuận theo tự nhiên và tuân theo Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy