Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 被告 gồm 3 phần:
- **部首:** 衣 (yī), nằm ở bên trái, biểu thị cho quần áo, vải vóc. - **Thanh Phù:** 芾 (fèi), nằm ở bên phải, có nghĩa là áo choàng, áo lễ. - **Thanh Phù:** 口 (kǒu), nằm ở bên dưới, biểu thị cho lời nói hoặc miệng.Chữ 被告 có nghĩa là "bị cáo" trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ người bị buộc tội trong một vụ kiện tụng.
Chữ phồn thể của 被告 là 被告, trong đó:
- **Bộ thủ:** 衣 (yī) vẫn nằm ở bên trái. - **Thanh Phù:** 芾 (fèi) và 口 (kǒu) được kết hợp thành một chữ "被", nằm ở bên phải.Trong Đạo gia, chữ 被告 có ý nghĩa biểu tượng:
Do đó, chữ 被告 trong Đạo gia ám chỉ đến việc bị che phủ hoặc ẩn giấu lời nói, giao tiếp hoặc sự thật, dẫn đến hiểu lầm, xung đột hoặc thậm chí là kiện tụng.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy