Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bị cáo

**被告**

**Cấu tạo của chữ:**

Chữ 被告 gồm 3 phần:

- **部首:** 衣 (yī), nằm ở bên trái, biểu thị cho quần áo, vải vóc. - **Thanh Phù:** 芾 (fèi), nằm ở bên phải, có nghĩa là áo choàng, áo lễ. - **Thanh Phù:** 口 (kǒu), nằm ở bên dưới, biểu thị cho lời nói hoặc miệng.

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Chữ 被告 có nghĩa là "bị cáo" trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ người bị buộc tội trong một vụ kiện tụng.

**Các câu ví dụ:**

  • 被告人对指控供认不讳。(Bèigàorén duì zhǐkòng gòngrèn bù huì.) Bị cáo thừa nhận mọi cáo buộc mà không chối cãi.
  • 法庭宣布被告无罪。(Fǎtíng xuānbù bèigào wúzuì.) Tòa tuyên bố bị cáo vô tội.
  • 被告的律师为他辩护。(Bèigào de lúshì wèi tā biànhù.) Luật sư của bị cáo biện hộ cho thân chủ.
  • 原告和被告双方达成和解。(Yuángào hé bèigào shuāngfāng dá chéng héjiě.) Nguyên đơn và bị cáo đã đạt được thỏa thuận hòa giải.
  • 被告在审理过程中一直保持沉默。(Bèigào zài shěnlǐ guòchéng zhōng yīzhí bǎochí chénmò.) Bị cáo vẫn giữ im lặng trong suốt quá trình xét xử.

**Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của 被告 là 被告, trong đó:

- **Bộ thủ:** 衣 (yī) vẫn nằm ở bên trái. - **Thanh Phù:** 芾 (fèi) và 口 (kǒu) được kết hợp thành một chữ "被", nằm ở bên phải.

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 被告 có ý nghĩa biểu tượng:

  • **Bị:** Biểu thị cho việc bị che phủ, ẩn giấu.
  • **Cáo:** Biểu thị cho lời nói hoặc giao tiếp.

Do đó, chữ 被告 trong Đạo gia ám chỉ đến việc bị che phủ hoặc ẩn giấu lời nói, giao tiếp hoặc sự thật, dẫn đến hiểu lầm, xung đột hoặc thậm chí là kiện tụng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH