Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ** Chữ **奔驰** (bēnchī) gồm hai bộ phận: * **部:** Bộ **马** (mǎ), biểu thị các khái niệm liên quan đến ngựa. * **旁:** Bộ **奔** (bēn), biểu thị hành động chạy nhanh. **
Ý nghĩa chính của cụm từ** **奔驰** có nghĩa là "chạy nhanh", "phi nước đại". Nó thường được dùng để mô tả chuyển động của ngựa hoặc phương tiện giao thông. **
Các câu ví dụ** * 骏马奔驰如风。 (jùn mǎ bēnchí rú fēng) Con ngựa đẹp chạy như gió. * 汽车在高速公路上奔驰。 (qìchē zài gāosù gōnglù shàng bēnchí) Chiếc xe ô tô chạy nhanh trên đường cao tốc. * 岁月如流水,奔腾不息。 (suìyuè rú liúshuǐ, bēnténg bùxí) Thời gian trôi nhanh như nước chảy, không ngừng nghỉ. **
Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **奔驰** là **奔馳**. * **奔:** Bộ **马** với nét vòng ở trên, biểu thị ngựa đang chạy. * **馳:** Bộ **辶** (chuò), biểu thị chuyển động nhanh, cùng với bộ **马**, tạo nên ý nghĩa "ngựa chạy nhanh". **
Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **奔驰** tượng trưng cho sự vận động không ngừng của vũ trụ. Nó là một lời nhắc nhở rằng mọi thứ trong cuộc sống đều đang trong trạng thái biến đổi liên tục. Theo Lão Tử, tác giả của Đạo Đức Kinh, "Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vô số vạn vật." (第42章) Quá trình sinh sôi này được ví như sự **奔驰** bất tận của vũ trụ. Bằng cách hiểu được bản chất **奔驰** của vũ trụ, chúng ta có thể hòa nhập với dòng chảy của Tao (Đạo) và sống một cuộc sống hài hòa, trọn vẹn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy