Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 崩溃 (Běng Huài): Một Khái Niệm Đa Diện**
****1. Cấu Tạo Của Chữ**
Phần "sơn" thể hiện địa hình cao, còn phần "ái" mô tả đất đá sụp đổ. Kết hợp lại, chữ "崩溃" mô tả quá trình núi cao sụp đổ.
**2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**
崩溃 có nghĩa là:
Ví Dụ:
| Cụm từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 大厦将要崩溃 | Dàshà jiāng yào bēnghuài | Tòa nhà sắp sụp đổ | | 他情绪崩溃了 | Tā qíngxù bēnghuài le | Anh ấy đã bị khủng hoảng cảm xúc | | 疫情的爆发导致经济崩溃 | Yìqíng de bàofā dǎozhì jīngjì bēnghuài | Sự bùng nổ của dịch bệnh đã dẫn đến sự sụp đổ kinh tế |**3. Chữ Phồn Thể: 崩潰**
Chữ phồn thể thể hiện sống động hơn quá trình sụp đổ và tràn ra, gợi lên sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
4. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia
Trong Đạo gia, "崩溃" là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho:
Đạo gia coi "崩溃" là một phần thiết yếu của vòng tròn cuộc sống, là cơ hội để buông bỏ, tái tạo và hợp nhất với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy