Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tan vỡ, sụp đổ

**

Chữ 崩溃 (Běng Huài): Một Khái Niệm Đa Diện**

**

**1. Cấu Tạo Của Chữ**

  • Bộ: 山 (sơn) - núi
  • Phần Phụ: 圁 (ái) - đổ đất

Phần "sơn" thể hiện địa hình cao, còn phần "ái" mô tả đất đá sụp đổ. Kết hợp lại, chữ "崩溃" mô tả quá trình núi cao sụp đổ.

**2. Ý Nghĩa Chính Của Cụm Từ**

崩溃 có nghĩa là:

  • Sụp đổ (vật chất, tinh thần)
  • Bùng nổ (cảm xúc, sự kiện)

Ví Dụ:

| Cụm từ tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 大厦将要崩溃 | Dàshà jiāng yào bēnghuài | Tòa nhà sắp sụp đổ | | 他情绪崩溃了 | Tā qíngxù bēnghuài le | Anh ấy đã bị khủng hoảng cảm xúc | | 疫情的爆发导致经济崩溃 | Yìqíng de bàofā dǎozhì jīngjì bēnghuài | Sự bùng nổ của dịch bệnh đã dẫn đến sự sụp đổ kinh tế |

**3. Chữ Phồn Thể: 崩潰**

  • Phần "崩" (Bēng): Gồm bộ "山" (sơn) và "工" (công) - công cụ. Thể hiện hành động chặt đứt, phá vỡ.
  • Phần "潰" (Huài): Gồm bộ "水" (thủy) và "潰" (hoại) - phá hủy. Chỉ nước bị phá vỡ, tràn ra.

Chữ phồn thể thể hiện sống động hơn quá trình sụp đổ và tràn ra, gợi lên sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.

4. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia

Trong Đạo gia, "崩溃" là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho:

  • Sự tan rã của cái cũ: Quá trình sụp đổ mở đường cho sự tái sinh và sáng tạo.
  • Sự trở về với bản chất: Đá sụp đổ trở về với bụi đất, cũng giống như con người cần từ bỏ cái tôi giả tạo để trở về với bản tính thực sự.
  • Sự hòa nhập với Đạo: Sụp đổ phá vỡ ranh giới, giống như Đạo bao trùm mọi thứ.

Đạo gia coi "崩溃" là một phần thiết yếu của vòng tròn cuộc sống, là cơ hội để buông bỏ, tái tạo và hợp nhất với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH