Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bản lĩnh

## Chữ **本事** trong tiếng Trung - **Cấu tạo:** - 左 (trái): chỉ bên trái - 才 (tài): chỉ tài năng, khả năng - **Ý nghĩa chính:** - Tài năng, khả năng của một người - **Câu ví dụ:** - **中文 (Tiếng Trung):** 他很有本事,能写一手好字。 **Pinyin:** Tā hěn yǒu běnshì, néng xiě yī shǒu hǎozì. **Dịch:** Anh ấy rất có tài, có thể viết chữ đẹp. - **中文 (Tiếng Trung):** 这种方法很有本事,解决了难题。 **Pinyin:** Zhè zhǒng fǎngfǎ hěn yǒu běnshì, jiějuéle nán tí. **Dịch:** Phương pháp này rất hữu hiệu, đã giải quyết được bài toán khó. - **Chữ phồn thể:** **本*事** - **Cấu tạo:** - 本 (bản): chỉ gốc, nguồn gốc - 事 (sự): chỉ việc - **Ý nghĩa:** - Nguồn gốc của việc, căn bản của sự việc - **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ **本事** chỉ khả năng thiên bẩm, bản lĩnh thực sự của một người. Nó nhấn mạnh đến sự phát triển tự nhiên, không cần học hỏi hay nỗ lực quá mức. Người Đạo gia tin rằng **本事** là một trạng thái tâm hồn tự nhiên, vô vi vô dục. Khi một người đạt được **本事**, họ sẽ hành động một cách tự nhiên, trôi chảy và hiệu quả mà không cần cố gắng. **Ví dụ:** - **中文 (Tiếng Trung):** 道法自然,顺其自然,才是真正的本事。 **Pinyin:** Dào fǎ zìrán, shùn qí zìrán, cái shì zhēnzhèng de běnshì. **Dịch:** Pháp tắc của Đạo cũng giống như tự nhiên, thuận theo tự nhiên, đó mới là **本事** thực sự. - **中文 (Tiếng Trung):** 无为而无不为,才是最高境界的本事。 **Pinyin:** Wúwé ér wú bù wéi, cái shì zuìgāo jìngjiè de běnshì. **Dịch:** Vô vi mà không có gì không thể làm được, đó mới là **本事** ở cảnh giới cao nhất.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH