Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Bản năng
**Chữ "本能" (běnnéng) bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ phận trên:** "本" (běn) có nghĩa là gốc rễ, căn nguyên. * **Bộ phận dưới:** "能" (néng) có nghĩa là khả năng, năng lực. Do đó, "本能" nghĩa đen là "gốc rễ của khả năng".Bản năng là những hành vi, tư duy và phản ứng bẩm sinh của con người và động vật. Đây là những phản ứng tự nhiên không cần học hỏi hay suy nghĩ trước.
1. 幼鸟的求食本能很强。 (yòuniǎo de qiúshí běnnéng hěn qiáng.) - Chim non có bản năng kiếm ăn rất mạnh.
2. 人类天生就有学习语言的本能。 (rénlèi tiānshēng jiùyǒu xuéxí yǔyán de běnnéng.) - Con người sinh ra đã có bản năng học ngôn ngữ.
3. 遇到危险时,动物会本能地逃跑。 (yùdào wéixiǎn shí, dòngwù huì běnnéng de táopǎo.) - Khi gặp nguy hiểm, động vật sẽ phản xạ chạy trốn.
Chữ phồn thể của "本能" là "本能". So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm hai bộ phận:
* **Bộ phận giữa:** "力" (lì), có nghĩa là sức mạnh. * **Bộ phận bên phải:** "月" (yuè), có nghĩa là mặt trăng. Do đó, chữ phồn thể "本能" có nghĩa là "sức mạnh bẩm sinh xuất phát từ gốc rễ".Trong Đạo gia, bản năng là một khái niệm quan trọng:
* **Tự nhiên và hài hòa:** Bản năng đại diện cho sự tự nhiên, hài hòa và cân bằng của thế giới. Nó là lực dẫn dắt con người và động vật hành động theo cách phù hợp với Đạo (con đường của tự nhiên). * **Không can thiệp:** Đạo gia tin rằng không nên can thiệp vào bản năng. Để mọi thứ diễn ra một cách tự nhiên sẽ dẫn đến sự hài hòa và thịnh vượng. * **Trở về với bản nguyên:** Bản năng là con đường dẫn về với bản nguyên chân thật của con người. Bằng cách lắng nghe và tuân theo bản năng, con người có thể đạt được sự thanh thản và giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy