Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bị động

**被動** ## Cấu tạo của chữ * **Phồn thể:** 被動 * **Giản thể:** 被动 * **Bộ thủ:** 人 * **Số nét:** 11 ## Ý nghĩa chính của cụm từ 被動 có nghĩa là thụ động, không chủ động, để mặc cho sự vật diễn ra theo chiều hướng tự nhiên. ## Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ------- | ------- | ------- 他是一个被动的人。 | Tā shì yī ge bèidòng de rén. | Anh ấy là một người thụ động. 在这次谈判中,我们处于被动地位。 | Zài zhè cì tánpàn zhōng, wǒmen chǔyú bèidòng dìwèi. | Trong cuộc đàm phán này, chúng ta ở thế bị động. 她被动的接受了命运的安排。 | Tā bèidòng de jiēshòu le mìngyùn de ānpái. | Cô ấy thụ động chấp nhận sự sắp đặt của số phận. 因为他的被动,他失去了很多机会。 | Yīnwèi tā de bèidòng, tā shīqù le hěn duō jīhuì. | Vì sự thụ động của mình, anh ấy đã mất đi rất nhiều cơ hội. ## Chữ phồn thể **被** * **Bộ thủ:** 人 * **Số nét:** 6 * Phân tích: * Phía bên trái là bộ thủ "nhân" (人), biểu thị hành động của con người. * Phía bên phải là "bão" (包), biểu thị sự che phủ, bao bọc. **動** * **Bộ thủ:** 力 * **Số nét:** 12 * Phân tích: * Phía bên trái là bộ thủ "lực" (力), biểu thị sức mạnh, hành động. * Phía bên phải là "tồn" (存), biểu thị sự tồn tại, hiện diện. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 被動 có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị trạng thái không tranh đấu, thuận theo tự nhiên. Theo Đạo gia, vũ trụ vận hành theo quy luật tự nhiên. Con người không nên cố gắng chống lại dòng chảy tự nhiên, mà nên thuận theo nó. Khi thuận theo tự nhiên, con người sẽ đạt được sự an nhiên tự tại, tránh được những tranh đấu và khổ đau không cần thiết. Vì vậy, trong Đạo gia, 被動 được coi là một đức tính quý báu, giúp con người sống hòa hợp với vũ trụ và đạt được sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH