Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 报销 bao gồm hai bộ phận: * **Bộ báo (示):** Biểu thị sự thông báo, báo cáo. * **Bộ tiêu (肖):** Biểu thị sự tiêu thụ, chi tiêu.Ý nghĩa chính của cụm từ:
报销 có nghĩa là yêu cầu hoàn trả chi phí đã chi tiêu trong quá trình làm việc hoặc công tác.Các câu ví dụ:
* 我需要报销这笔差旅费。 * Wǒ xūyào bàoxiāo zhè bǐ chálǚfèi. * Tôi cần được hoàn trả khoản chi phí đi công tác này. * 我已经把报销单提交给财务部了。 * Wǒ yǐjīng bǎ bàoxiāodān tíjiǎo gěi cáiwùbù le. * Tôi đã nộp đơn yêu cầu hoàn trả cho phòng tài chính. * 你能帮我报销这笔费用吗? * Nǐ néng bāng wǒ bàoxiāo zhè bǐ fèiyòng ma? * Bạn có thể giúp tôi hoàn trả khoản phí này không?Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 报销 là 報銷. * Bộ báo (示): Chữ báo (示) trong chữ phồn thể có phần dưới phức tạp hơn so với chữ giản thể. * Bộ tiêu (肖): Giống như chữ giản thể, bộ tiêu (肖) trong chữ phồn thể cũng biểu thị sự tiêu thụ.Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 报销 được coi là một hành động cân bằng và trả lại. Nó thể hiện nguyên tắc "vô vi nhi vô bất vi", tức là không hành động mà không có gì không được hoàn thành. Việc hoàn trả chi phí đại diện cho sự cân bằng giữa cho và nhận, một trong những yếu tố cơ bản của Đạo gia. Ngoài ra, hành động này cũng thể hiện sự khiêm nhường và không chấp trước vào vật chất, tuân theo nguyên tắc "phi thường vô vi", tức là sự bất thường có thể đạt được thông qua sự không hành động.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy