Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giữ bí mật, bảo mật

保密

Cấu tạo của chữ

Chữ 保密 (bǎomì) bao gồm hai bộ phận:

  • 部首: 守 (shǒu), có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "bảo vệ".
  • Phần còn lại: 密 (mì), có nghĩa là "bí mật" hoặc "ẩn".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Bảo mật có nghĩa là giữ bí mật hoặc thông tin nhạy cảm khỏi những người không được phép biết.

Các câu ví dụ

  • Tiếng Trung: 请保密此信息。 (qǐng bǎomì cǐ xìnxī.)
  • Pyin: qǐng bǎomì cǐ xìnxī.
  • Dịch: Vui lòng giữ bí mật thông tin này.
  • Tiếng Trung: 公司的财务状况必须保密。 (gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng bìxū bǎomì.)
  • Pyin: gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng bìxū bǎomì.
  • Dịch: Tình hình tài chính của công ty phải được giữ bí mật.
  • Tiếng Trung: 不能泄露病人的病情。 (bùnéng xièlù bìngrén de bìngqíng.)
  • Pyin: bùnéng xièlù bìngrén de bìngqíng.
  • Dịch: Không được tiết lộ tình trạng bệnh của bệnh nhân.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 保密 là 保密 (bǎomì). Chữ phồn thể này bao gồm:

  • Bộ thủ: 守 (shǒu)
  • Phần còn lại: 密 (mì), được viết phồn thể là ㊙️

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, bảo mật được coi là một đức tính rất quan trọng. Người theo Đạo tin rằng giữ bí mật là điều cần thiết để bảo vệ bản thân và những người khác khỏi năng lượng tiêu cực và ảnh hưởng xấu. Họ cũng tin rằng bảo mật là một cách để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và bảo vệ danh dự của họ.

Một số câu nói nổi tiếng về bảo mật trong Đạo gia:

  • Tiếng Trung: 守口如瓶。 (shǒukǒu rú píng.)
  • Dịch: Giữ miệng kín như bình.
  • Tiếng Trung: 谨言慎行。 (jǐnyán shèn xíng.)
  • Dịch: Nói những lời đúng đắn và hành động thận trọng.

Bảo mật là một phẩm chất quan trọng trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống. Bằng cách giữ bí mật và bảo vệ thông tin nhạy cảm, chúng ta có thể tạo ra một thế giới an toàn và tin cậy hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH