Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ yên ổn, thoải mái (tâm hồn)

安宁

Cấu tạo của chữ

Chữ "安" (ān) gồm 2 bộ phận:

  • Bộ "女" (nǚ) ở bên trái, tượng trưng cho phụ nữ.
  • Bộ "宀" (mián) ở bên phải, tượng trưng cho mái nhà.

Kết hợp lại, chữ "安" thể hiện hình ảnh người phụ nữ trú dưới mái nhà, tượng trưng cho sự yên ổn và bình an.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của cụm từ "安宁" là sự bình yên, yên ổn, không lo lắng hay phiền muộn.

Các câu ví dụ

  • 安居乐业 (ān jū lè yè): Sống yên ổn, làm ăn phát đạt.
  • 国泰民安 (guó tài mín ān): Đất nước thái bình, dân chúng an cư lạc nghiệp.
  • 安享晚年 (ān xiǎng wǎn nián): An hưởng tuổi già.
  • 安枕无忧 (ān zhěn wú yōu): Ngủ ngon chẳng lo lắng.
  • 平平安安 (píng píng ān ān): Bình yên vô sự, không có tai nạn hay bệnh tật.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "安" là "安".

Bộ "女" được viết phức tạp hơn với phần đầu được kéo dài.

Bộ "宀" được thêm vào một nét ở bên phải để nhấn mạnh ý nghĩa che chở, bảo vệ.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "安宁" được coi là một trạng thái tối cao mà con người cần hướng tới.

An宁 có nghĩa là buông bỏ mọi chấp trước, lo lắng, phiền muộn, để đạt đến trạng thái bình yên nội tâm.

Khi đạt được an寧, con người sẽ cảm thấy hài lòng, thoải mái và hạnh phúc, bất kể hoàn cảnh bên ngoài như thế nào.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH