Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cớ, lí do

## Chữ "借口" ### 1. Cấu tạo của chữ - Pinyin: jièkǒu - Bộ thủ: 口 - Số nét: 7 ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ "借口" thường được sử dụng như một danh từ có nghĩa là: - Cái cớ - Lời biện hộ - Lí do giả tạo ### 3. Các câu ví dụ - 借口身体不适,小明没有去上班。 - Jièkǒu shēntǐ bùshí, Xiǎomíng méiyǒu qù shàngbān. - Tiểu Minh viện cớ ốm nên không đi làm. - 他找各种借口来逃避责任。 - Tā zhǎo gèzhǒng jièkǒu lái táobì zérèn. - Anh ta tìm đủ mọi lý do để trốn tránh trách nhiệm. - 领导找不出任何借口来开除他。 - Lǐngdǎo zhǎo bùchū rènhé jièkǒu lái kāichú tā. - Lãnh đạo không tìm ra bất kỳ lý do nào để đuổi việc anh ta. ### 4. Chữ phồn thể - Chữ phồn thể: 藉口 - Phân tích: Chữ phồn thể có bộ thủ khác so với chữ giản thể, đó là bộ "藉". Bộ này có nghĩa là "mượn". Do đó, chữ phồn thể nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa "mượn lý do". ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "借口" được hiểu theo nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là một lý do giả tạo. Nó được coi là một loại "thuật" mà con người sử dụng để trốn tránh thực tại hoặc trách nhiệm. Theo Đạo gia, những người hay viện cớ thường có những đặc điểm sau: - Thiếu sự can đảm để đối mặt với sự thật - Sợ hãi những hậu quả của hành động - Tự đánh lừa bản thân và người khác - Trốn tránh trách nhiệm và sự phát triển Vì vậy, trong Đạo gia, việc sử dụng "借口" bị coi là một điều tiêu cực, ngăn cản con người đạt được sự giác ngộ. Theo Đạo gia, con người nên học cách sống trung thực với chính mình, đối mặt với thực tại và chấp nhận trách nhiệm cho hành động của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH