Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kết cấu

**Cấu trúc của chữ 结构** Chữ 结构 (结构) bao gồm ba thành phần chính: * **Bộ thủ (部首)**: Phần cơ bản đại diện cho một lớp nghĩa nào đó. Ví dụ, bộ thủ "Thủy" (氵) đại diện cho các từ liên quan đến nước. * **Phần chính (偏旁)**: Bổ sung hoặc thay đổi ý nghĩa của bộ thủ. Ví dụ, trong chữ "hà" (河), bộ thủ "Thủy" kết hợp với phần chính "可" để tạo thành từ "sông". * **Phần phụ (笔画)**: Các nét cấu tạo nên chữ. Mỗi nét có hình dạng và hướng cụ thể. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "cấu trúc" dùng để chỉ: * **Cấu tạo bên trong** hoặc sự sắp xếp của các thành phần. * **Hệ thống** hoặc tổ chức của các phần tử khác nhau. **Các câu ví dụ** * 结构严谨 (jiégòuyànjǐn): Cấu trúc chặt chẽ * 分析文章结构 (fēnxīwénzhāngjiégòu): Phân tích cấu trúc của một bài văn * 建筑结构 (jiànzhùjiégòu): Cấu trúc xây dựng * 社会结构 (shèhuìjiégòu): Cấu trúc xã hội * 细胞结构 (xībàojiégòu): Cấu trúc tế bào **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "cấu trúc" (結構) là như sau: * Bộ thủ: 構 (gòu) * Phần chính: 告 (gào) * Nét phụ: 五 (wǔ) **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "cấu trúc" mang ý nghĩa sâu sắc về sự liên kết và trật tự trong vũ trụ. Nó đại diện cho: * **Sự thống nhất của vạn vật:** Mọi thứ trong vũ trụ đều được kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. * **Sự trật tự tự nhiên:** Có một hệ thống trật tự tiềm ẩn trong sự hỗn loạn của thế giới. * **Sự chuyển động liên tục:** Cấu trúc của vũ trụ không phải là cố định mà liên tục thay đổi và phát triển. * **Sự cân bằng động:** Vũ trụ tồn tại trong một trạng thái cân bằng động, nơi các lực đối lập bổ sung cho nhau để duy trì sự hài hòa. * **Tính vô hạn:** Cấu trúc của vũ trụ là vô hạn, giống như vòng tuần hoàn bất tận của Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH