Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kết hợp

**结合: Tính đa nghĩa và chiều sâu trong Đạo gia** ##

Cấu tạo của chữ

**Kết cấu:** Chữ 结合 (jiéhé) gồm hai bộ phận: * **Hợp:** Biểu thị sự kết hợp, liên kết. * **Hợp:** Biểu thị sự giao hòa, hài hòa. ##

Ý nghĩa chính của cụm từ

Kết hợp có nghĩa là sự kết hợp, thống nhất hoặc hòa hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh Đạo gia, nó là sự hòa hợp giữa các đối lập, ví dụ như âm dương, nóng lạnh, tốt xấu. ##

Các câu ví dụ

**Tiếng Trung:** * 阴阳结合,万物生机勃勃。 * 冷暖结合,调和身体。 * 善恶结合,人生百味。 **Phiên âm:** * Yīnyáng jiéhé, wànwù shēngjī bóbó. * Lěngnuǎn jiéhé, tiáohé shēntǐ. * Shàn'è jiéhé, rénshēng bǎiwèi. **Dịch nghĩa:** * Âm dương kết hợp, vạn vật sinh sôi nảy nở. * Lạnh ấm kết hợp, điều hòa cơ thể. * Thiện ác kết hợp, cuộc sống muôn màu. ##

Chữ phồn thể

**Kết cấu:** Chữ phồn thể 繁体字 (jié) được viết như sau: * **Hợp:** Được viết giống như trong chữ giản thể. * **Hợp:** Được viết với bộ phận "包" (bāo) ở phía dưới. **Ý nghĩa:** Chữ ph繁 thể nhấn mạnh hơn đến ý nghĩa "gói ghém" hoặc "bao bọc" trong sự kết hợp. ##

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, kết hợp là một khái niệm cơ bản, phản ánh bản chất nhị nguyên và động của thế giới. Nó là sự cân bằng giữa các đối lập, tạo nên sự hài hòa và trật tự trong vũ trụ. Lautzu, người sáng lập Đạo giáo, nói rằng "Đạo sinh nhất, nhất sinh nhị, nhị sinh tam, tam sinh vạn vật". Câu nói này mô tả quá trình từ sự thống nhất (nhất) đến sự đa dạng (vạn vật), nhấn mạnh sự kết hợp biện chứng của các mặt đối lập. **Tóm lại, kết hợp trong Đạo gia là:** * Sự hòa hợp giữa các đối lập. * Sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. * Bản chất động và nhị nguyên của thế giới.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH