Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cố gắng

**尽量: Tìm cách đạt được (mục tiêu)** **

1. Cấu tạo của chữ**

尽量 bao gồm hai bộ phận: - **尽**: Hết, toàn bộ - **力**: Sức mạnh **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

尽量 có nghĩa là cố gắng hết sức, tìm mọi cách để đạt được mục tiêu đã định. **

3. Các câu ví dụ**

- 他**尽量**避免与他争吵。 * Tā jǐnliàng bìmiǎn yǔ tā zhēngchǎo. * Anh cố gắng hết sức để tránh cãi nhau với anh ta. - **尽量**注意细节。 * Jǐnliàng zhùyì xìjié. * Cố gắng hết sức để chú ý đến chi tiết. - 我们**尽量**提供最好的服务。 * Wǒmen jǐnliàng tígōng zuìhǎo de fúwù. * Chúng tôi cố gắng hết sức để cung cấp dịch vụ tốt nhất. - 他**尽量**让自己看起来很镇定。 * Tā jǐnliàng ràng zìjǐ kàn qǐlái hěn zhèndìng. * Anh cố gắng hết sức để khiến mình trông thật bình tĩnh. - **尽量**控制你的情绪。 * Jǐnliàng kòngzhì nǐ de qíngxù. * Cố gắng hết sức để kiểm soát cảm xúc của bạn. **

4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 尽量 là **盡力**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **盡**: Bao gồm bộ phận "辵" (tiến tới) và "心" (trái tim), thể hiện ý nghĩa cố gắng hết sức. - **力**: Là một bộ phận riêng biệt, có nghĩa là sức mạnh. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 尽量 là một nguyên tắc quan trọng, nhấn mạnh sự cần thiết của việc cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, nó cũng nhấn mạnh rằng không nên cố gắng quá sức, mà cần phải hành động theo tự nhiên và phù hợp với Đạo. Hãy hành động 尽量, nhưng hãy nhớ rằng: - **Đừng cố gắng quá sức:** Hành động quá mức có thể dẫn đến kiệt sức và thất bại. - **Hành động phù hợp với Đạo:** Hãy hành động theo cách hài hòa với tự nhiên và vũ trụ. - **Chấp nhận những giới hạn của mình:** Không phải lúc nào cũng có thể đạt được mục tiêu của mình, nhưng hãy cố gắng hết sức và chấp nhận kết quả.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH