Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cai (thuốc, rượu, nghiện)

**戒 (Jiè)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 戒 (Jiè) là một chữ Hán gồm hai bộ phận: * Bộ "khuẩn" (彳) ở bên trái, biểu thị cho việc đi bộ, tiến triển. * Bộ "thức" (食) ở bên phải, biểu thị cho thức ăn, dinh dưỡng. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 戒 (Jiè) có nghĩa chính là: * Cảnh giác, đề phòng. * Cấm đoán, ngăn ngừa. * Răn đe, ngăn chặn hành vi sai trái. **3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)** * 戒骄戒躁 (jiè jiāo jiè zào): Cảnh giác trước sự kiêu ngạo và nóng nảy. * 戒酒戒烟 (jiè jiǔ jiè yān): Bỏ rượu, bỏ thuốc lá. * 防微杜渐 (fáng wēi dù jiàn): Ngăn chặn từ những điều nhỏ nhặt để tránh hậu quả lớn. * 居安思危 (jū ān sī wēi): Ở lúc bình an nhưng vẫn nghĩ đến lúc nguy hiểm. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 戒 là 戒 (Jiè). **Phân tích về chữ phồn thể:** * Bộ "khuẩn" (彳) được viết theo phong cách phồn thể, với nét kéo dài hơn. * Bộ "thức" (食) cũng được viết theo phong cách phồn thể, với các nét cong và góc cạnh phức tạp hơn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 戒 (Jiè) mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng, biểu thị cho: * Sự cảnh giác, đề phòng đối với những ham muốn và dục vọng trần tục. * Sự kiềm chế, ngăn ngừa những hành vi gây hại cho bản thân và người khác. * Sự tuân thủ các quy tắc đạo đức và những nguyên lý tự nhiên. 戒 là một nguyên tắc cơ bản trong tu luyện Đạo gia, giúp hành giả tránh khỏi những cám dỗ và đạt được sự thanh tịnh, hoàn thiện bản thân.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH