Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
慌张 là một từ ghép gồm hai chữ:
Khi ghép lại, chúng tạo thành một từ có nghĩa là "lo lắng, sợ hãi đến mức căng thẳng".
Ý nghĩa chính của cụm từ
慌张 có nghĩa là hoảng loạn, bối rối, mất bình tĩnh.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 慌张 là 慌張.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 慌张 được coi là một trạng thái tiêu cực. Khi một người bị hoảng loạn, họ sẽ mất đi sự tĩnh tại và quân bình bên trong. Điều này dẫn đến những hành động bốc đồng và sai lầm, khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Để đạt được sự bình an và an lạc trong Đạo gia, người ta cần phải học cách buông bỏ sự hoảng loạn và chấp nhận mọi thứ theo lẽ tự nhiên. Khi chúng ta có thể bình tĩnh và thanh thản trước những biến cố của cuộc sống, chúng ta sẽ có thể vượt qua mọi khó khăn và đạt được sự hài hòa bên trong.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy