Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hoảng sợ, rối rắm, rối

慌张

Cấu tạo của chữ

慌张 là một từ ghép gồm hai chữ:

  • 慌 (huāng): có nghĩa là lo lắng, sợ hãi
  • 张 (zhāng): có nghĩa là căng thẳng, mở rộng

Khi ghép lại, chúng tạo thành một từ có nghĩa là "lo lắng, sợ hãi đến mức căng thẳng".

Ý nghĩa chính của cụm từ

慌张 có nghĩa là hoảng loạn, bối rối, mất bình tĩnh.

Các câu ví dụ

  • 我考试的时候很慌张。 (Wǒ kǎoshì de shíhou hěn huāngzhāng.) - Tôi rất hoảng loạn khi làm bài kiểm tra.
  • 他听到这个消息后慌张了起来。 (Tā tīngdào zhège xiāoxī hòu huāngzhāngle qǐlái.) - Anh ấy đã hoảng loạn khi nghe được tin này.
  • 不要慌张,冷静下来想办法。 (Bùyào huāngzhāng, lěngjìng xiàlái xiǎng bànfǎ.) - Đừng hoảng loạn, hãy bình tĩnh lại và nghĩ ra cách.
  • 面对突发事件,不要慌张,沉着应对。 (Miàn duì túfā shìjiàn, bùyào huāngzhāng, chénzhuó yìngduì.) - Khi đối mặt với những sự kiện bất ngờ, đừng hoảng loạn, hãy bình tĩnh ứng phó.
  • 他因为慌张,把钥匙落在家里了。 (Tā yīnwèi huāngzhāng, bǎ yàoshi là zài jiālǐle.) - Anh ấy vì hoảng loạn nên đã để quên chìa khóa ở nhà.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 慌张 là 慌張.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 慌张 được coi là một trạng thái tiêu cực. Khi một người bị hoảng loạn, họ sẽ mất đi sự tĩnh tại và quân bình bên trong. Điều này dẫn đến những hành động bốc đồng và sai lầm, khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.

Để đạt được sự bình an và an lạc trong Đạo gia, người ta cần phải học cách buông bỏ sự hoảng loạn và chấp nhận mọi thứ theo lẽ tự nhiên. Khi chúng ta có thể bình tĩnh và thanh thản trước những biến cố của cuộc sống, chúng ta sẽ có thể vượt qua mọi khó khăn và đạt được sự hài hòa bên trong.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH