Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nội qui

**规则 (guīzé)** **Cấu tạo của chữ:** * Chữ 规 (guī) gồm bộ 勹 (xiàng) và bộ 圭 (guī). * Bộ 勹 chỉ hình tượng một cái thước. * Bộ 圭 chỉ hình tượng một viên ngọc. * Chữ 则 (zé) gồm bộ 言 (yán) và bộ 竹 (zhú). * Bộ 言 chỉ lời nói. * Bộ 竹 chỉ tre. **Ý nghĩa chính của cụm từ:** Quy tắc là một tập hợp các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hướng dẫn hành động hoặc quyết định. **Các câu ví dụ:** * 遵守 правила (zūnshǒu guīzé) - Tuân thủ các quy tắc. * 违反 правила (wéifǎn guīzé) - Vi phạm các quy tắc. * 社会规则 (shèhuì guīzé) - Các quy tắc xã hội. * 交通规则 (jiāotōng guīzé) - Các quy tắc giao thông. * 公司规则 (gōngsī guīzé) - Các quy tắc công ty. **Chữ phồn thể:** * Quy tắc viết phồn thể là 規矩 (guījǔ). * Phân tích chữ phồn thể: * Chữ 規 (guī) viết phồn thể là 規 (guī). * Chữ 则 (zé) viết phồn thể là 矩 (jǔ). **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, quy tắc là một khái niệm cơ bản. Nó đề cập đến nguyên lý tự nhiên và trật tự vốn có của vũ trụ. Quy tắc là một lực kiến tạo và duy trì sự cân bằng và hài hòa trong thế giới. Khi con người sống theo các quy tắc tự nhiên, họ sẽ hành động phù hợp với Đạo (con đường) và đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống. Sự vi phạm các quy tắc tự nhiên sẽ dẫn đến hỗn loạn và đau khổ. Các nhà hiền triết Đạo gia tin rằng việc hiểu và tuân theo các quy tắc tự nhiên là điều cần thiết để đạt được sự giác ngộ và hòa bình nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH