Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hét

```html

Chữ 喊


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 喊 gồm có hai bộ phận chính: bộ khẩu (口) ở bên trái và bộ kim (金) ở bên phải. Bộ khẩu tượng trưng cho miệng, bộ kim tượng trưng cho kim loại, ám chỉ hành động kêu lớn hoặc reo hò.


2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 喊 có nghĩa là kêu lớn, reo hò, hò reo. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần biểu đạt sự hân hoan, phấn khích hoặc giận dữ.


3. Các câu ví dụ

  • 喊破喉咙 (hǎnpò hóulóng): hét đến khản cổ
  • 喊冤叫屈 (hǎnyuān jiàoqū): kêu oan, kêu than
  • 欢呼雀跃 (huānhū quèyuè): reo hò vui mừng
  • 怒吼连连 (nùhǒu liánlián): gầm rống liên hồi

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 喊 là 暪. Chữ này có thêm một bộ thủy (氵) ở bên trái, tượng trưng cho nước mắt. Điều này ám chỉ rằng hành động kêu lớn thường đi kèm với cảm xúc mạnh mẽ, có thể là vui mừng, tức giận hoặc đau buồn.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 喊 đóng một vai trò quan trọng. Đạo gia quan niệm rằng tiếng hét lớn có thể giúp giải phóng năng lượng tiêu cực, bình tĩnh tâm trí và kết nối với Đạo. Các thực hành Đạo gia như khí công và thiền định thường bao gồm việc la hét như một cách để đạt được sự thanh lọc và giác ngộ.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH