Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 喊
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 喊 gồm có hai bộ phận chính: bộ khẩu (口) ở bên trái và bộ kim (金) ở bên phải. Bộ khẩu tượng trưng cho miệng, bộ kim tượng trưng cho kim loại, ám chỉ hành động kêu lớn hoặc reo hò.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 喊 có nghĩa là kêu lớn, reo hò, hò reo. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần biểu đạt sự hân hoan, phấn khích hoặc giận dữ.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 喊 là 暪. Chữ này có thêm một bộ thủy (氵) ở bên trái, tượng trưng cho nước mắt. Điều này ám chỉ rằng hành động kêu lớn thường đi kèm với cảm xúc mạnh mẽ, có thể là vui mừng, tức giận hoặc đau buồn.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 喊 đóng một vai trò quan trọng. Đạo gia quan niệm rằng tiếng hét lớn có thể giúp giải phóng năng lượng tiêu cực, bình tĩnh tâm trí và kết nối với Đạo. Các thực hành Đạo gia như khí công và thiền định thường bao gồm việc la hét như một cách để đạt được sự thanh lọc và giác ngộ.
```Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy