Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hà tất

## **何必** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 何必 (hébì) bao gồm hai bộ phận: - **何 (hé)**: Có nghĩa là "sao", "tại sao". - **必 (bì)**: Có nghĩa là "phải", "nhất định". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 何必 có nghĩa là "sao phải", "tại sao phải". Nó thường được dùng để bày tỏ sự nghi vấn, phản đối hoặc khuyên can. **3. Các câu ví dụ** - 何必计较那么多事?(hébì jìjiào nàmeduōshì?) - Sao phải tính toán nhiều như vậy? - 何必为了一些小事伤感情?(hébì wèile yīxiē xiǎoshì shānggǎnqíng?) - Sao phải vì chuyện nhỏ mà thương hại tình cảm? - 何必勉强自己呢?(hébì miǎnqiǎng zìjǐ ne?) - Sao phải miễn cưỡng bản thân? - 何必强求别人?(hébì qiǎngqiú biérén?) - Sao phải ép buộc người khác? - 何必着急?(hébì zháojí?) - Sao phải vội? **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 何必 là **何必**. Chữ phồn thể của 何 (hé) gồm hai nét: - Nét thứ nhất là một nét phẩy móc từ trái sang phải. - Nét thứ hai là một nét sổ ngang từ trên xuống dưới. Chữ phồn thể của 必 (bì) gồm ba nét: - Nét thứ nhất là một nét sổ ngang từ trên xuống dưới. - Nét thứ hai là một nét sổ ngang từ trái sang phải, nằm ở giữa chữ. - Nét thứ ba là một nét phẩy móc từ dưới lên trên, nằm ở bên phải chữ. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 何必 có ý nghĩa đặc biệt. Nó biểu thị sự chấp nhận sự vật tự nhiên, không cố cưỡng cầu hay chấp trước. Theo Đạo gia, mọi thứ trong vũ trụ đều vận hành theo Đạo (đường lối tự nhiên). Điều quan trọng là phải thuận theo Đạo và hành động tự nhiên, chứ không nên cưỡng cầu hay chống lại dòng chảy của tự nhiên. 何必 cũng thể hiện sự từ bỏ bản ngã và tầm quan trọng của sự buông bỏ. Khi chúng ta buông bỏ ham muốn,执著 và chấp trước, chúng ta có thể đạt được sự an lạc và thanh thản.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH