Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu)

## **Chữ Hán 忽视** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ Hán **忽视** gồm hai bộ phận: * **部首 目 (mắt)** ở bên trái, chỉ hành động nhìn, quan sát. * **Bộ phận 示 (thì)** ở bên phải, có nghĩa là hy sinh, từ bỏ. ### **2. Ý nghĩa chính** Nghĩa chính của cụm từ **忽视** là bỏ qua, không chú ý, phớt lờ. ### **3. Các câu ví dụ** - **忽视健康** (hūshì jiànkāng): Bỏ qua sức khỏe. - **忽视学习** (hūshì xuéxí): Không chú ý đến học hành. - **忽视安全** (hūshì ānquán): Phớt lờ an toàn. - **忽视他人** (hūshì tārén): Không quan tâm đến người khác. ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **忽视** là **忽視**. Chữ phồn thể này gồm có: * **Bộ thủ 目 (mắt)** ở bên trái, giống như chữ giản thể. * **Bộ phận 示 (thì)** ở bên phải, gồm ba nét: 一 (một), 乙 (mười) và 卜 (bói). Nét 乙 (mười) được lồng vào trong nét 一 (một), tạo thành hình dáng giống như một con rùa. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **忽视** có ý nghĩa rất quan trọng, được gọi là "vô vi" (无为). Vô vi có nghĩa là không can thiệp, không hành động, để mọi thứ diễn ra tự nhiên. Theo Đạo gia, việc cưỡng cầu, can thiệp vào tự nhiên đều là không nên. Thay vào đó, con người nên tuân theo quy luật của tự nhiên, thuận theo mọi thứ như chúng vốn có. Đây chính là ý nghĩa sâu sắc của **忽视** trong Đạo gia. **Ví dụ:** - **忽视名利** (hūshì mínglì): Không quan tâm đến danh lợi. - **忽视生死** (hūshì shēngsǐ): Không lo lắng về sự sống và cái chết. - **忽视万物** (hūshì wànwù): Không can thiệp vào mọi vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH