Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hóa học

Mô tả chữ 化学

Chữ 化学

Cấu tạo của chữ

Chữ 化学 bao gồm hai bộ phận:

  • 部首: 火 (Hỏa)
  • Phần còn lại: 化 (Hóa)

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 化学 được dịch là hóa học, tức là quá trình biến đổi về chất và năng lượng của vật chất.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Pinyin Dịch sang tiếng Việt
化学变化 huàxué biàn huà Phản ứng hóa học
化学元素 huàxué yuánsù Nguyên tố hóa học
化学方程式 huàxué fāngchéngshì Phương trình hóa học
化学工业 huàxué gōngyè Công nghiệp hóa học
化学反应 huàxué fǎnyìng Phản ứng hóa học

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của chữ 化学 là 𠬝.

Chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:

  • 部首: 火 (Hỏa)
  • Phần còn lại: ⿰化吉 (Hóa cát)

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 化学 tượng trưng cho quá trình biến đổi không ngừng của vũ trụ. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều luôn biến đổi và chuyển hóa, từ vật chất này sang vật chất khác, từ năng lượng này sang năng lượng khác. Quá trình này được gọi là 化 (Hóa).

Chữ trong Đạo gia được hiểu như sau:

  • Biến đổi: Tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều đang liên tục biến đổi.
  • Chuyển hóa: Các vật chất và năng lượng liên tục được chuyển hóa thành những dạng khác.
  • Tiến hóa: Quá trình biến đổi này dẫn đến sự tiến hóa và phát triển của vũ trụ.
  • Vô thường: Mọi thứ trong vũ trụ đều vô thường và không cố định.
  • Trở về: Cuối cùng, tất cả mọi thứ đều trở về với nguồn gốc của mình.

Đạo gia coi quá trình hóa học là một trong những nguyên lý cơ bản nhất của vũ trụ. Bằng cách hiểu và thuận theo quá trình này, con người có thể đạt được sự hài hòa với vũ trụ và sống cuộc sống chân thực và ý nghĩa hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH