Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 化学
Cấu tạo của chữ
Chữ 化学 bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 化学 được dịch là hóa học, tức là quá trình biến đổi về chất và năng lượng của vật chất.
Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
化学变化 | huàxué biàn huà | Phản ứng hóa học |
化学元素 | huàxué yuánsù | Nguyên tố hóa học |
化学方程式 | huàxué fāngchéngshì | Phương trình hóa học |
化学工业 | huàxué gōngyè | Công nghiệp hóa học |
化学反应 | huàxué fǎnyìng | Phản ứng hóa học |
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ 化学 là 𠬝.
Chữ phồn thể có cấu trúc phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 化学 tượng trưng cho quá trình biến đổi không ngừng của vũ trụ. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều luôn biến đổi và chuyển hóa, từ vật chất này sang vật chất khác, từ năng lượng này sang năng lượng khác. Quá trình này được gọi là 化 (Hóa).
Chữ 化 trong Đạo gia được hiểu như sau:
Đạo gia coi quá trình hóa học là một trong những nguyên lý cơ bản nhất của vũ trụ. Bằng cách hiểu và thuận theo quá trình này, con người có thể đạt được sự hài hòa với vũ trụ và sống cuộc sống chân thực và ý nghĩa hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy