Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 缓解 bao gồm hai bộ phận:
- 亻(nhân): tượng trưng cho con người
- 安(an): tượng trưng cho sự bình an, thoải mái
Khi kết hợp với nhau, chữ 缓解 biểu thị cảm giác nhẹ nhõm, an tâm trong lòng, thoát khỏi phiền muộn và lo lắng.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
缓解 có nghĩa là xoa dịu, làm giảm bớt nỗi đau, căng thẳng hoặc lo lắng.
**3. Các câu ví dụ**
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 缓解 là 𢟺.
Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm:
Cấu trúc này gợi ý rằng chữ 缓解 liên quan đến việc thoát khỏi khó khăn, như một con khỉ vượt qua dòng nước chảy siết để tìm thấy sự bình an.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 缓解 được coi là một trạng thái quan trọng của tâm trí. Nó là một sự cân bằng giữa căng thẳng và thư giãn, một trạng thái của tâm trí tĩnh lặng.
Tâm trí trong trạng thái 缓解 có thể dễ dàng thích ứng với những thay đổi bên ngoài và duy trì sự bình tĩnh nội tâm. Đây là một trạng thái cần thiết để đạt được sự hài hòa và giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy