Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thả lỏng, giảm

**Chữ 缓解 - 一席慰藉**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 缓解 bao gồm hai bộ phận:
- 亻(nhân): tượng trưng cho con người
- 安(an): tượng trưng cho sự bình an, thoải mái

Khi kết hợp với nhau, chữ 缓解 biểu thị cảm giác nhẹ nhõm, an tâm trong lòng, thoát khỏi phiền muộn và lo lắng.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

缓解 có nghĩa là xoa dịu, làm giảm bớt nỗi đau, căng thẳng hoặc lo lắng.

**3. Các câu ví dụ**

  • 今天的天气真好,让人心情缓解(Jīntiān de tiānqì zhēn hǎo, ràng rén xīnqíng huǎnxiè.) - Thời tiết hôm nay thật đẹp, làm lòng người cảm thấy thư thái.
  • 经过一番缓解,他终于恢复了平静。(Jīngguò yīfān huǎnxiè, tā zhōngyú huīfù le píngjìng.) - Sau một hồi thư giãn, cuối cùng anh ấy cũng bình tĩnh trở lại.
  • 医生给他开了药,可以缓解他的疼痛。(Yīshēng gěi tā kāi le yào, kěyǐ huǎnxiè tā de téngtòng.) - Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ấy để giảm bớt cơn đau.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 缓解 là 𢟺.

Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm:

  • 辶(xích): tượng trưng cho dòng chảy
  • 禺(ngư): tượng trưng cho một loại khỉ
  • 安(an): tượng trưng cho sự bình an, thoải mái

Cấu trúc này gợi ý rằng chữ 缓解 liên quan đến việc thoát khỏi khó khăn, như một con khỉ vượt qua dòng nước chảy siết để tìm thấy sự bình an.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 缓解 được coi là một trạng thái quan trọng của tâm trí. Nó là một sự cân bằng giữa căng thẳng và thư giãn, một trạng thái của tâm trí tĩnh lặng.

Tâm trí trong trạng thái 缓解 có thể dễ dàng thích ứng với những thay đổi bên ngoài và duy trì sự bình tĩnh nội tâm. Đây là một trạng thái cần thiết để đạt được sự hài hòa và giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH