Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hiếu kì

**好奇 (hào qí)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 好奇 gồm hai bộ phận: * **Bộ miện (宀):** Biểu tượng cho mái nhà, nơi trú ngụ. * **Bộ tử (子):** Biểu tượng cho đứa trẻ. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 好奇 có nghĩa là: * Tò mò, muốn biết điều mới lạ. * Thích khám phá, tìm hiểu. * Khao khát mở rộng kiến thức, hiểu biết. **3. Các câu ví dụ** * **好奇心旺盛 (hào qí xīn wàng shèng):** Có tính tò mò rất lớn. * **对世界充满好奇 (duì shì jiè chōng mǎn hào qí):** Tràn đầy sự tò mò về thế giới. * **好学好问 (hào xué hào wèn):** Thích học hỏi, thích đặt câu hỏi. * **满足好奇心 (mǎn zú hào qí xīn):** Thỏa mãn trí tò mò. * **保持好奇心 (bǎo chí hào qí xīn):** Duy trì sự tò mò. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 好奇 là **好奇**. Chữ này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, nhưng phức tạp hơn: * **Bộ miện (宀):** Biểu tượng mái nhà được vẽ với nhiều nét hơn, tạo thành hình dạng giống một ngôi nhà. * **Bộ tử (子):** Được vẽ với ba nét thay vì hai nét như chữ giản thể, tạo thành hình dạng giống một đứa trẻ đang ngồi. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 好奇 được coi là một phẩm chất quan trọng và được khuyến khích. Theo Đạo gia, trí tò mò giúp con người: * Mở rộng tầm nhìn và hiểu biết. * Phát triển trí tuệ và sự sáng tạo. * Trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn hơn. * Kết nối với bản chất thật của mình và vũ trụ. Đạo gia tin rằng trí tò mò là động lực thúc đẩy con người tìm kiếm kiến thức và sự giác ngộ. Bằng cách duy trì sự tò mò và theo đuổi những điều mới lạ, con người có thể mở khóa tiềm năng đầy đủ của mình và sống một cuộc sống ý nghĩa hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH