Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Bài viết siêu văn bản về chữ Hải sản
** **1. Cấu tạo của chữ
** Chữ Hải sản (海鮮) bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận bên trái: 部 (bộ), có nghĩa là nước, sông ngòi. - Bộ phận bên phải: 鮮 (tiên), có nghĩa là tươi, ngon. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** Hải sản là cụm từ chỉ chung các loại thực phẩm có nguồn gốc từ biển, như cá, tôm, cua, nghêu, sò, v.v. **3. Các câu ví dụ
** -4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của hải sản là 海鮮. Chữ phồn thể này gồm có: - Bộ phận bên trái: 氵 (thủy), có nghĩa là nước, sông ngòi. - Bộ phận bên phải: 鮮 (tiên), có nghĩa là tươi, ngon. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, chữ Hải sản tượng trưng cho sự phong phú, thịnh vượng và sinh sôi nảy nở. Nước (氵) tượng trưng cho nguồn cội của sự sống, trong khi tươi (鮮) tượng trưng cho sự phát triển và đổi mới liên tục. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên một biểu tượng mạnh mẽ về sự sống động và khả năng sinh sản. Ngoài ra, chữ Hải sản còn tượng trưng cho sự hài hòa giữa các yếu tố âm và dương. Nước (氵) là yếu tố âm, tượng trưng cho sự tĩnh, lạnh và thụ động. Trong khi đó, tươi (鮮) là yếu tố dương, tượng trưng cho sự động, nóng và chủ động. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên một biểu tượng về sự cân bằng và hài hòa trong thiên nhiên.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy