Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hải sản

**

Bài viết siêu văn bản về chữ Hải sản

** **

1. Cấu tạo của chữ

** Chữ Hải sản (海鮮) bao gồm hai bộ phận: - Bộ phận bên trái: 部 (bộ), có nghĩa là nước, sông ngòi. - Bộ phận bên phải: 鮮 (tiên), có nghĩa là tươi, ngon. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

** Hải sản là cụm từ chỉ chung các loại thực phẩm có nguồn gốc từ biển, như cá, tôm, cua, nghêu, sò, v.v. **

3. Các câu ví dụ

** - 魚是常見的海鮮. (Yú shì chángjiàn de hǎixiān.) Cá là loại hải sản phổ biến. (Dịch sang tiếng Việt) - 我喜歡吃蝦和蟹. (Wǒ xǐhuān chī xiā hé xiè.) Tôi thích ăn tôm và cua. (Dịch sang tiếng Việt) - 海鮮含有豐富的營養成分. (Hǎixiān hán yǒu fēngfù de yíngyǎng chéngfèn.) Hải sản chứa nhiều thành phần dinh dưỡng. (Dịch sang tiếng Việt) - 我們去海鮮市場買些魚蝦吧. (Wǒmen qù hǎixiān shìchǎng mǎi xiē yú xiā ba.) Chúng ta đến chợ hải sản mua ít cá và tôm nhé. (Dịch sang tiếng Việt) **

4. Chữ phồn thể

** Chữ phồn thể của hải sản là 海鮮. Chữ phồn thể này gồm có: - Bộ phận bên trái: 氵 (thủy), có nghĩa là nước, sông ngòi. - Bộ phận bên phải: 鮮 (tiên), có nghĩa là tươi, ngon. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** Trong Đạo gia, chữ Hải sản tượng trưng cho sự phong phú, thịnh vượng và sinh sôi nảy nở. Nước (氵) tượng trưng cho nguồn cội của sự sống, trong khi tươi (鮮) tượng trưng cho sự phát triển và đổi mới liên tục. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên một biểu tượng mạnh mẽ về sự sống động và khả năng sinh sản. Ngoài ra, chữ Hải sản còn tượng trưng cho sự hài hòa giữa các yếu tố âm và dương. Nước (氵) là yếu tố âm, tượng trưng cho sự tĩnh, lạnh và thụ động. Trong khi đó, tươi (鮮) là yếu tố dương, tượng trưng cho sự động, nóng và chủ động. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên một biểu tượng về sự cân bằng và hài hòa trong thiên nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH